- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
膳食的
{ prandial } ,(đùa cợt) (thuộc) bữa ăn -
膺品
{ phoney } , (từ lóng) giả vờ (ốm...), giả, giả mạo (tiền, đồ nữ trang...) -
膺造地
{ spuriously } , sai, không xác thực, không đích thực; giả mạo -
臀
{ stern } , nghiêm nghị, nghiêm khắc, (xem) sex, (hàng hải) phía đuôi tàu, phần sau tàu, mông đít; đuôi (chó săn...) -
臀肌
{ gluteus } , cơ mông (phẩu thuật) -
臀部
Mục lục 1 {breech } , khoá nòng (súng) 2 {coxa } /\'kɔksi:/, (y học) háng, khớp háng 3 {croup } , (y học) bệnh điptêri, thanh quản,... -
臀部的
{ sciatic } , (giải phẫu) (thuộc) hông -
臂
{ brachium } , số nhiều brachia, tay; chi trước; chân trước; chân cuốn, cuốn tiểu não -
臂式号志
{ semaphore } , cột tín hiệu (có mắc đèn tín hiệu ở bờ biển, ở nhà ga), (quân sự) sự đánh tín hiệu bằng cờ, đánh... -
臂状的
{ brachial } , (giải phẫu) (thuộc) cánh tay; giống cánh tay -
臂环
{ armlet } , băng tay, vịnh nhỏ, nhánh sông nhỏ -
臂的
{ brachial } , (giải phẫu) (thuộc) cánh tay; giống cánh tay -
臂章
{ armband } , băng tay { brassard } , băng tay -
臂钏
{ armlet } , băng tay, vịnh nhỏ, nhánh sông nhỏ -
臆想
{ drawing } , sự kéo, sự lấy ra, sự rút ra, thuật vẽ (vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu), bản vẽ, bức... -
臆断
{ forejudge } , xử trước; quyết định trước -
臆测
{ surmise } , sự phỏng đoán, sự ức đoán, sự ngờ ngợ, phỏng đoán, ước đoán, ngờ ngợ -
臣下
{ liege } , (sử học) lãnh chúa, bá chủ ((cũng) liege lord), chư hầu, quan (phong kiến), (thuộc) lãnh chúa, (thuộc) bá chủ, (thuộc)... -
臣下的
{ liege } , (sử học) lãnh chúa, bá chủ ((cũng) liege lord), chư hầu, quan (phong kiến), (thuộc) lãnh chúa, (thuộc) bá chủ, (thuộc)... -
臣民
{ subject } , chủ đề; vấn đề, dân, thần dân, (ngôn ngữ học) chủ ngữ, (triết học) chủ thể, đối tượng (thí nghiệm,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.