- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
自来水厂
{ waterworks } , hệ thống cung cấp nước, vòi phun nước (ở công viên...), (từ lóng) khóc -
自来水费
{ water -rate } , tiền nước (tiền phải trả cho việc sử dụng nước của một nơi cung cấp nước công cộng) -
自欺
{ self -deception } ,deceit) /\'selfdi\'si:t/, sự tự dối mình -
自此以后
{ henceforth } , từ nay trở đi, từ nay về sau -
自治
Mục lục 1 {autonomy } , sự tự trị; quyền tự trị, nước tự trị, khu tự trị, (triết học) tự do ý chí (theo học thuyết... -
自治体
{ commune } , xã, công xã, đàm luận; nói chuyện thân mật, gần gụi, thân thiết, cảm thông, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tôn giáo)... -
自治制
{ municipalism } , các cơ quan/công sở của thành phố, chế độ tự quản/tự trị của thành phố, sự đề cao nguyên tắc tự... -
自治区
{ burg } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thị trấn, thị xã { municipality } , đô thị tự trị, thành phố tự trị, chính quyền... -
自治区的
{ municipal } , (thuộc) thành phố, (thuộc) đô thị, (thuộc) thị xã, luật lệ riêng của một nước -
自治区间的
{ interborough } , giữa các quận, xe chạy giữa các quận -
自治的
{ autonomic } , tự trị { autonomous } , tự trị { self -governing } , tự trị, tự quản -
自治的市镇
{ borough } , thành phố; thị xã, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu (của thành phố Niu,óoc) -
自治论者
{ autonomist } , người chủ trương tự trị -
自治都市
{ burgh } , (Ê,cốt) thị xã, thị trấn -
自游动物
{ nekton } , (sinh vật học) sinh vật trôi -
自溶产物
{ autolysate } , (sinh học) sản phẩm của sự tự tiêu -
自溶素
{ autolysin } , (sinh học) chất tạo nên sự tự tiêu -
自满
{ complacency } , tính tự mãn, sự bằng lòng, sự vừa ý, sự thoả mãn { pride } , sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh,... -
自满地
{ conceitedly } , kiêu hãnh, ngạo mạn -
自满的
Mục lục 1 {complacence } , tính tự mãn, sự bằng lòng, sự vừa ý, sự thoả mãn 2 {complacent } , tự mãn, bằng lòng, vừa ý,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.