Xem thêm các từ khác
-
自游动物
{ nekton } , (sinh vật học) sinh vật trôi -
自溶产物
{ autolysate } , (sinh học) sản phẩm của sự tự tiêu -
自溶素
{ autolysin } , (sinh học) chất tạo nên sự tự tiêu -
自满
{ complacency } , tính tự mãn, sự bằng lòng, sự vừa ý, sự thoả mãn { pride } , sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh,... -
自满地
{ conceitedly } , kiêu hãnh, ngạo mạn -
自满的
Mục lục 1 {complacence } , tính tự mãn, sự bằng lòng, sự vừa ý, sự thoả mãn 2 {complacent } , tự mãn, bằng lòng, vừa ý,... -
自满自足的
{ self -content } ,contentment) /\'selfkən\'tentmənt/, tự mãn, sự tự mãn -
自激
{ self -excitation } , sự tự kích thích -
自激励
{ autoexcitation } , (Tech) tự kích thích -
自激发
{ autoexcitation } , (Tech) tự kích thích -
自激振荡
{ self -oscillation } , sự tự dao động -
自炫博学的
{ highbrow } , (thông tục) trí thức; trí thức sách vở (xa rời thực tế), (thông tục) nhà trí thức; nhà trí thức sách vở -
自然
{ naturalness } , tính cách tự nhiên { nature } , tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ,... -
自然主义
{ naturalism } , tính tự nhiên, thiên tính, chủ nghĩa tự nhiên -
自然主义的
{ naturalistic } , (thuộc) tự nhiên, căn cứ vào tự nhiên, (thuộc) khoa tự nhiên học, (thuộc) chủ nghĩa tự nhiên -
自然主义者
{ naturalist } , nhà tự nhiên học, người theo chủ nghĩa tự nhiên -
自然倾向
{ aptitude } , aptitude for khuynh hướng, năng khiếu; năng lực, khả năng -
自然力
{ od } , lực kỳ lạ -
自然力的
{ elemental } , (thuộc) bốn nguyên tố; (thuộc) sức mạnh thiên nhiên, siêu phàm như sức mạnh thiên nhiên, (hoá học) (thuộc)... -
自然医术的
{ naturopathic } , thuộc về thiên nhiên liệu pháp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.