Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

自船上落下

{overboard } , qua mạn tàu, từ trên mạm tàu xuống biển, xuống biển, (nghĩa bóng) vứt đi, bỏ đi, thải đi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 自花受粉

    { autogamy } , sự tự giao { self -pollination } , (thực vật học) sự tự thụ phấn
  • 自花受粉的

    { autogamous } , (sinh vật học) tự giao
  • 自若

    { coolly } , mát nẻ, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãnh đạm, nhạt nhẽo, không sốt sắng, không nhiệt tình { imperturbability } , tính...
  • 自若地

    { composedly } , điềm tựnh, bình tựnh
  • 自营

    { self -support } , sự tự lực
  • 自营的

    { self -supporting } , tự lực
  • 自血输注

    { autoinfusion } , sự tự hoà lẫn
  • 自行车

    { bicycle } , xe đạp, đi xe đạp { bike } , (thông tục) (viết tắt) của bicycle xe đạp, (thông tục) đi xe đạp { cycle } , (vật...
  • 自行载入的

    { self -loading } , tự chất tải, tự nạp tải
  • 自西

    { westerly } , tây, về hướng tây; từ hướng tây
  • 自西的

    { westerly } , tây, về hướng tây; từ hướng tây
  • 自视过高

    { self -partiality } , sự thiên vị về mình
  • 自觉

    { consciousness } , sự hiểu biết, ý thức { self -knowledge } , sự tự biết mình
  • 自觉地

    { consciously } , có ý thức, cố ý
  • 自觉的

    { conscious } , biết rõ, thấy rõ, tỉnh, tỉnh táo, có ý thức { self -conscious } , (triết học) có ý thức về bản thân mình,...
  • 自言自语

    { soliloquize } , nói một mình { soliloquy } , câu nói một mình, sự nói một mình
  • 自认

    { confession } , sự thú tội, sự thú nhận, (tôn giáo) sự xưng tội, tôi đã xưng, sự tuyên bố (nguyên tắc của mình về một...
  • 自认的

    { avowed } , đã được công khai thừa nhận; đã được công khai thú nhận { self -confessed } , tự nhận, thú nhận (khi làm điều...
  • 自记水位计

    { mareograph } , thuỷ triều ký
  • 自记经纬仪

    { stadiometer } , thước đo cự ly trên bản đồ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top