Xem thêm các từ khác
-
自足
{ self -sufficiency } , sự tự cung cấp, sự tự túc, sự độc lập, tính tự phụ tự mãn -
自足的
{ devil -may-care } , liều, liều mạng, vong mạng, bất chấp tất cả { self -contained } , kín đào, dè dặt, không cởi mở (người),... -
自身
{ itself } , bản thân cái đó, bản thân điều đó, bản thân con vật đó, tự nó, một mình, trong bản chất nó, tự nó -
自身免疫
{ autoimmunity } , (y học) tính tự miễn dịch -
自身抗体
{ autoantibody } , (sinh học) thể tự kháng -
自身的
{ autologous } , (sinh học) sự tự rụng -
自身调节
{ autoregulation } , sự tự điều chỉnh -
自辱
{ self -humiliation } , sự tự làm nhục -
自选商场
{ supermarket } , cửa hàng tự động lớn (bán đồ ăn và đồ dùng trong nhà) -
自那时以后
{ since } , từ lâu; từ đó, trước đây, từ, từ khi, từ khi, từ lúc, vì, vì lẽ rằng, bởi chưng -
自酿酒
{ home -brewed } ,brewed/, ủ lấy ở nhà, nhà ủ lấy (bia...) -
自重
{ deadweight } , khối lượng nặng bất động { self -respect } , lòng tự trọng, thái độ tự trọng, tư cách đứng đắn -
自重的
{ self -respecting } , tự trọng, có thái độ tự trọng -
自首
{ cop -out } , sự tránh né { surrender } , sự đầu hàng, sự giao lại, sự dâng, sự nộp (thành trì... để đầu hàng), bỏ, từ... -
自骨质
{ autophya } , chất xa,cừ; chất tạo vỏ -
自高自大地
{ cockily } , vênh váo tự mãn -
自鸣得意的
{ self -satisfied } , tự mãn -
臭味
Mục lục 1 {funk } , (thông tục) sự kinh sợ, kẻ nhát gan, (thông tục) sợ, sợ hãi, hoảng sợ, lẩn tránh (vì sợ), chùn bước,... -
臭椿
{ ailanthus } , (thực vật học) cây lá lĩnh -
臭气
Mục lục 1 {effluvium } , khí xông lên, mùi xông ra; mùi thối, xú khí, (vật lý) dòng từ 2 {fume } , khói, hơi khói, hơi bốc, cơn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.