Xem thêm các từ khác
-
臭气
Mục lục 1 {effluvium } , khí xông lên, mùi xông ra; mùi thối, xú khí, (vật lý) dòng từ 2 {fume } , khói, hơi khói, hơi bốc, cơn... -
臭气强烈的
{ rammish } , có mùi dê đực, hôi -
臭氧
{ ozone } , (hoá học) Ozon, (nghĩa bóng) điều làm phấn chấn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không khí trong sạch -
臭氧层
{ ozonosphere } , tầng ozon; quyển ozon -
臭氧检验器
{ ozonoscope } , (hoá học) máy nghiệm ozon -
臭氧测定术
{ ozonometry } , phép đo ozon -
臭氧测量器
{ ozonoscope } , (hoá học) máy nghiệm ozon -
臭氧的
{ ozonic } , (hoá học) có ozon -
臭氧般的
{ ozonic } , (hoá học) có ozon -
臭氧计
{ ozonometer } , cái đo ozon -
臭猫
{ fitch } , da lông chồn putoa, bàn chải (bằng) lông chồn; bút vẽ (bằng) lông chồn { fitchet } , (động vật học) chồn putoa,... -
臭猫毛
{ fitch } , da lông chồn putoa, bàn chải (bằng) lông chồn; bút vẽ (bằng) lông chồn -
臭猫毛皮
{ fitchet } , (động vật học) chồn putoa, da lông chồn putoa { fitchew } , (động vật học) chồn putoa, da lông chồn putoa -
臭猫皮
{ fitch } , da lông chồn putoa, bàn chải (bằng) lông chồn; bút vẽ (bằng) lông chồn -
臭的
Mục lục 1 {feculent } , đục, có cặn, thối, hôi, cáu bẩn 2 {niffy } , ôi, hôi 3 {odoriferous } , có mùi thơm, toả hương thơm 4... -
臭虫
{ chinch } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con rệp { cimex } , số nhiều cimices, (động vật) con rệp -
臭迹
{ scent } , mùi, mùi thơm, hương thơm, dầu thơm, nước hoa, mùi hơi (của thú vật), sự thính hơi, tài đánh hơi, khả năng phát... -
臭骂
{ invective } , lời công kích dữ dội, lời tố cáo kịch liệt, lời chửi rủa thậm tệ, lời thoá mạ, công kích dữ dội,... -
臭鬼
{ stinker } , người hôi; con vật hôi, (như) stink,ball, (động vật học) loài hải âu hôi, (từ lóng) điều chướng tai gai mắt;... -
臭鼬之一种
{ polecat } , chồn putoa, chồn nâu (ở châu Âu)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.