Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

花招

{monkey business } , trò khỉ, trò nỡm, trò hề


{stunt } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm cằn cỗi, sự làm còi cọc, người còi cọc, con vật còi cọc, chặn lại không cho phát triển, làm cằn cỗi, làm còi cọc, (thông tục) sự cố gắng kỳ công, sự cố gắng tập trung, cuộc biểu diễn phô trương, trò quảng cáo, (thông tục) biểu diễn nhào lộn, biểu diễn nhào lộn bằng (máy bay...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 花数相等的

    { isomerous } , cùng có một số phần như nhau, (thực vật học) đẳng số, (như) isomeric
  • 花斑的

    { piebald } , vá, khoang, (nghĩa bóng) gồm đủ giới, gồm đủ các hạng; lẫn lộn cả { skewbald } , vá (trắng nâu, không có màu...
  • 花期

    { florescence } , sự nở hoa, mùa ra hoa; thời kỳ ra hoa, (nghĩa bóng) thời kỳ nở rộ, thời kỳ hưng thịnh nhất
  • 花束

    { bouquet } , bó hoa, hương vị (rượu); hương thơm phảng phất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lời chúc mừng { nosegay } , bó hoa thơm { posy...
  • 花栗鼠

    { chipmuck } , (động vật học) sóc chuột { chipmunk } , (động vật học) sóc chuột
  • 花格平顶

    { lacunar } , (thuộc) kẽ hở, (thuộc) lỗ khuyết, (thuộc) lỗ hổng
  • 花梗

    { footstalk } , (thực vật học) cuống (lá, hoa), (động vật học) chân bám { peduncle } , (thực vật học) cuống (hoa, quả)
  • 花梗的

    { peduncular } , (thực vật học) có cuống
  • 花椰菜

    { cauliflower } , (thực vật học) cải hoa, hoa lơ
  • 花毯

    { arras } , thảm sặc sỡ, màu hoa sặc sỡ
  • 花油

    { attar } , tinh dầu hoa hồng
  • 花激素

    { florigen } , hocmon kích thích nở hoa
  • 花火

    { petard } , (Sử) bộc phá để phá cửa
  • 花环

    Mục lục 1 {anadem } , vòng hoa 2 {garland } , vòng hoa, sự chiếu thẳng; sự giật giải đầu; giải thưởng, (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • 花瓣

    { leaf } , lá cây; lá (vàng, bạc...), tờ (giấy), tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to...
  • 花瓣化

    { petalody } , tính biến các bộ phận của hoa thành cánh hoa
  • 花瓶

    { vase } , bình, lọ
  • 花生

    { goober } , lạc ((cũng) goober pea) { peanut } , cây lạc, củ lạc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người tầm thường nhỏ nhen; người bé...
  • 花生酱

    { peanut butter } , bơ lạc (bơ đậu phụng)
  • 花的

    { dappled } , có đốm sáng { floral } , (thuộc) cây cỏ, (thuộc) hệ thực vật (của một vùng), (thuộc) hoa; hoa (có) hoa (vải)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top