- Từ điển Trung - Việt
草稿
{draft } , cặn, nước vo gạo, nước rửa bát (để nấu cho lợn...), bã lúa mạch (sau khi ủ bia)[drɑ:ft], bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) chế độ quân dịch, (thương nghiệp) sự lấy ra, sự rút (tiền...) ra (bằng ngân phiếu...), (thương nghiệp) hối phiếu, (quân sự) phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường, (kỹ thuật) gió lò, sự kéo, (kiến trúc) sự vạch cỡ; cỡ vạch (dọc theo bờ đá để xây gờ...), phác thảo, phác hoạ; dự thảo (một đạo luật...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với, (quân sự) lấy ra, rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...), (kiến trúc) vạch cỡ (bờ đá, để xây gờ...)
{draught } , sự kéo, sự kéo lưới (bắt cá); mẻ lưới, sự uống một hơi; hơi, hớp, ngụm, (từ lóng) cơn (đau...), chầu (vui...), sự lấy (rượu...) ở thùng ra; lượng (rượu...) lấy ở thùng ra, liều thuốc nước, (hàng hải) lượng nước rẽ, lượng xả nước; tầm nước (của thuyền tàu...), gió lò; gió lùa, sự thông gió (ở lò, lò sưởi), (số nhiều) cờ đam, (quân sự) phân đội biệt phái, phân đội tăng cường ((thường) draft), bản phác hoạ, bản phác thảo, bản dự thảo ((thường) draft), hối phiếu (bây giờ thg chỉ dùng draft), gặp vận bỉ, gặp vận rủi, lâm vào cảnh túng quẫn, phác thảo, phác hoạ; dự thảo (đạo luật...), (quân sự) lấy ra, rút ra (một phân đội... để làm công tác biệt phái...)
{scratch } , hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa, tiếng sột soạt (của ngòi bút), sự sầy da; vết xây sát, vết xước; vết thương nhẹ, vạch xuất phát (trong cuộc đua), sự gãi, sự cào, (số nhiều) bệnh nẻ (của ngựa), bộ tóc giả che một phần đầu ((cũng) scratch,wig), (như) scratch race, chữ ký để xin; lệnh viết dễ cho, có mặt đúng lúc, không trốn tránh, (thể dục,thể thao) từ điểm xuất phát (cuộc đua), từ con số không, từ bàn tay trắng, (thể dục,thể thao) sẵn sàng xuất phát, sẵn sàng bước vào cuộc đấu, (thông tục) sẵn lòng đối phó với mọi khó khăn, cào, làm xước da, thảo luận qua loa, bàn sơ qua (một vấn đề), nạo kèn kẹt, quẹt, ((thường) + out) gạch xoá đi, viết nguệch ngoạc, gãi, bới, tìm, dành dụm, tằn tiện, xoá tên, xoá sổ; rút tên (ai) khỏi danh sách (cuộc đua...); rút lui (khỏi cuộc đua...), (nghĩa bóng) xoay sở để sống, tự lo liệu tự xoay xở, old Scratch quỷ sứ
{sketch } , bức vẽ phác, bức phác hoạ, bản tóm tắt, bản phác thảo (một kế hoạch), vở ca kịch ngắn, bản nhạc nhịp đơn, vẽ phác, phác hoạ; phác thảo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
草稿质量
{ Draft Quality } , (Tech) phẩm chất vẽ phác -
草笠竹
{ morel } , (thực vật học) nấm moscela, cây lu lu đực -
草筑
{ palliasse } , nệm rơm -
草绿色
{ olive drab } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) màu lục vàng, vải màu lục vàng, (số nhiều) binh phục màu lục vàng -
草耙
{ pitchfork } , cái chĩa (để hất rơm, cỏ khô...), (âm nhạc) thanh mẫu, âm thoa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mưa như đổ cây nước,... -
草草制成的
{ rough -and-ready } , qua loa đại khái nhưng được việc, tạm dùng được -
草草看一遍
{ once -over } , sự kiểm tra sơ bộ; sự kiểm tra qua quít, sự cưỡi ngựa xem hoa, việc làm qua quít -
草药
{ galenical } , thuốc bằng các loại cây cỏ, thuốc lá (chữa bệnh), (như) galenic -
草药医生
{ herbalist } , người trồng và bán cây cỏ làm thuốc, nhà nghiên cứu về cỏ -
草药的
{ herbal } , (thuộc) cỏ, (thuộc) cây thảo, sách nghiên cứu về cỏ -
草莓
{ strawberry } , quả dâu tây, cây dâu tây, hàng công tước (trên mũ có trang trí hình lá dâu tây) -
草莓类植物
{ berry } , (thực vật học) quả mọng, hột (cà phê...), trứng cá, trứng tôm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô la, có... -
草血竭
{ paleaceous } , (có) xem palea -
草裙舞
{ hula } , vũ điệu hula (của các cô gái Ha,oai) ((cũng) hula,hula) -
草褥
{ paillasse } , nệm rơm -
草酸盐
{ oxalate } , (hoá học) Oxalat -
草铺
{ paillasse } , nệm rơm { pallet } , ổ rơm, nệm rơm, bàn xoa (thợ gốm), (hội họa) bảng màu ((cũng) palette) -
草鞋
{ sandal } , dép, quai dép (ở mắt cá chân), đi dép (cho ai), buộc quai, lồng quai (vào dép...)/\'sændlwud/ (sanders) /\'sɑ:ndəz/ (sanders_wood)... -
草食动物
{ herbivore } , động vật ăn cỏ -
荐烂的
{ stewed } , hầm nhừ, ninh nhừ, đặc, đậm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.