- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
莱尔线的
{ lisle } , sợi bông nhỏ xoắn chặt bền láng dệt bít tất -
莱茵河的
{ Rhenish } , (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) miền sông Ranh, rượu vang sông Ranh -
莲花
{ lotos } , (thực vật học) sen, quả hưởng lạc (ăn vào đâm ra thích hưởng lạc đến nỗi quên cả tổ quốc) (thần thoại... -
莳萝
{ cummin } , (thực vật học) cây thìa là Ai,cập -
莴苣
{ lettuce } , rau diếp -
莴苣的一种
{ cos } , rau diếp cốt ((cũng) Cos,lettuce), (viết tắt) của cosine -
获准入学者
{ matriculate } , tuyển vào đại học, trúng tuyển vào đại học -
获准地
{ permissibly } , chấp nhận được, dùng được -
获准的
{ permissive } , cho phép; chấp nhận, tuỳ ý, không bắt buộc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dễ dãi -
获利
{ accrual } , sự dồn lại, sự tích lại, số lượng dồn lại, số lượng tích lại { gain } , lợi, lời; lợi lộc; lợi ích,... -
获利地
{ beneficially } , hữu ích, ích lợi { lucratively } , có lợi, sinh lợi -
获利的
{ lucrative } , có lợi, sinh lợi -
获取
{ getting } , (ngành mỏ) sự khấu; sự khai thác, lợi ích; thu hoạch -
获取的人
{ getter } , người mua được, người kiếm được, người lấy được, người được, (ngành mỏ) thợ mỏ, thợ gương lò,... -
获得
Mục lục 1 {acquire } , được, giành được, thu được, đạt được, kiếm được 2 {acquisition } , sự được, sự giành được,... -
获得专卖权
{ monopolise } , giữ độc quyền -
获得之物
{ booty } , của cướp được, phần thưởng; vật giành được, đồng mưu, thông lưng (để đi cướp đi lừa...) -
获得好评的
{ well -reputed } , có tiếng tốt -
获得学位
{ incept } , khởi đầu, bắt đầu (một quá trình học tập...), bắt đầu thi tốt nghiệp (cử nhân hoặc tiến sĩ, ở trường... -
获得者
{ gainer } , người được, người thắng cuộc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.