- Từ điển Trung - Việt
葡萄园丁
Xem thêm các từ khác
-
葡萄干
{ currant } , nho Hy,lạp, quả lý chua; cây lý chua { raisin } , nho khô, màu nho khô -
葡萄树
{ grape } , quả nho, (như) grape,shot, (thú y học) bệnh sưng chùm nho ((từ cổ,nghĩa cổ) chân, ngựa, lừa), nho xanh chẳng đáng... -
葡萄树的
{ viny } , (thuộc) cây nho, trồng nho; sản nhỏ; nhiều nho (miền) -
葡萄样状的
{ botryoid } , Cách viết khác : botryoidal -
葡萄栽培
{ viniculture } , sự trồng nho; nghề trồng nho { viticulture } , sự trồng nho; nghề trồng nho -
葡萄栽培的
{ viticultural } , (thuộc) sự trồng nho -
葡萄榨汁器
{ winepress } , máy ép nho -
葡萄渣
{ rape } , bã nho (sau khi ép lấy nước là rượu) dùng làn giấm, thùng gây giấm nho, (thực vật học) cây cải dầu, (thơ ca)... -
葡萄温室
{ vinery } , nhà kính trồng nho -
葡萄牙人
{ Portuguese } , (thuộc) Bồ,đào,nha, người Bồ,đào,nha, tiếng Bồ,đào,nha -
葡萄牙人的
{ Portuguese } , (thuộc) Bồ,đào,nha, người Bồ,đào,nha, tiếng Bồ,đào,nha -
葡萄牙的
{ Portuguese } , (thuộc) Bồ,đào,nha, người Bồ,đào,nha, tiếng Bồ,đào,nha -
葡萄牙语
{ Portuguese } , (thuộc) Bồ,đào,nha, người Bồ,đào,nha, tiếng Bồ,đào,nha -
葡萄牙语的
{ Portuguese } , (thuộc) Bồ,đào,nha, người Bồ,đào,nha, tiếng Bồ,đào,nha -
葡萄状球菌
{ staphylococcus } , khuẩn cầu chùm, khuẩn tụ cầu -
葡萄状的
{ racemose } , (thực vật học) mọc thành chùm (hoa) -
葡萄球菌
{ staphylococci } , khuẩn cầu chùm, khuẩn tụ cầu -
葡萄球菌的
{ staphylococcic } , (thuộc) khuẩn cầu chùm; do khuẩn cầu chùm gây ra -
葡萄糖
{ dextrose } , (hoá học) đextroza { glucose } , (hoá học) Glucoza -
葡萄糖胺
{ glucosamine } , (hoá học) glucozamin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.