- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
薄织的麻布
{ batiste } , phin nõn -
薄绸
{ sarcenet } , tơ mịn (để làm lót...) { sarsenet } , tơ mịn (để làm lót...) -
薄肉片
{ collop } , lát thịt mỏng -
薄膜
{ film } , màng; mảng thuốc (trên phim ảnh, trên giấy ảnh...), phim, phim ảnh, phim xi nê, (the films) buổi chiếu bóng, vảy cá... -
薄膜的
{ filmy } , mỏng nhẹ (mây), mờ mờ, có váng, (y học) dạng màng { pellicular } , (thuộc) lớp da mỏng, (thuộc) màng mỏng; có da... -
薄荷
{ mint } , (thực vật học) cây bạc hà, (Ê,cốt) mục đích, ý đồ, sự cố gắng, cố gắng, nhằm, ngắm, sở đúc tiền, (nghĩa... -
薄荷油
{ pennyroyal } , (thực vật học) bạc hà hăng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cây hêđôm { peppermint } , (thực vật học) cây bạc hà cay,... -
薄荷科植物
{ coleus } , (thực vật) cây húng chanh; cây tía tô tây -
薄荷类
{ pennyroyal } , (thực vật học) bạc hà hăng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cây hêđôm -
薄荷糖
{ peppermint } , (thực vật học) cây bạc hà cay, dầu bạc hà cay, kẹo bạc hà -
薄荷脑
{ menthol } , (hoá học) Mentola -
薄铁片
{ tagger } , người đuổi bắt (trong trò chơi đuổi bắt), (số nhiều) miếng sắt mỏng, miếng tôn mỏng -
薄雾
{ haze } , mù, sương mù, khói mù, bụi mù, sự mơ hồ, sự lờ mờ, sự hoang mang, sự rối rắm (trong đầu óc), làm mù (trời...),... -
薄饼
{ griddle cake } , bánh nướng bằng vỉ { jumble } , (như) jumbal, mớ lộn xộn, mớ bòng bong, trộn lộn xộn, làm lộn xộn, làm... -
薄麻布
{ lawn } , vải batit (một thứ vải gai mịn), bãi c -
薅草
{ weeding } , sự nhổ cỏ; sự giẫy cỏ; sự làm cỏ, sự loại bỏ, (từ Mỹ, (từ lóng)) sự ăn cắp vặt -
薇的一种
{ osmund } , (thực vật học) cây vi (dương xỉ) -
薨
{ demise } , (pháp lý) sự cho thuê, sự cho mướn (miếng đất...), sự để lại (bằng chúc thư); sự nhượng lại; sự chuyển... -
薪晌
{ salary } , tiền lương, trả lương -
薪水
{ emolument } , lương, tiền thù lao { salary } , tiền lương, trả lương { wage } , tiền lương, tiền công, (từ cổ,nghĩa cổ) phần...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.