Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

蚂蚁

{ant } , (động vật học) con kiến


{emmet } , (tiếng địa phương) con kiến


{pismire } , (động vật học) con kiến



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • { midge } , (động vật học) ruồi nhuế, người nhỏ bé
  • 蚊子

    { mosquito } , con muỗi
  • 蚊帐

    { mosquito -curtain } ,net) /məs\'ki:tounet/, màn, mùng
  • 蚌类

    { mussel } , (động vật học) con trai
  • 蚌线

    { conchoid } , (toán học) concoit
  • 蚌蛎类

    { quahaug } , (động vật học) con trai vênut
  • { silkworm } , (động vật học) con tằm
  • 蚕茧

    { pod } , vỏ (quả đậu), kén (tằm), vỏ bọc trứng châu chấu, cái rọ (bắt lươn), bóc vỏ (quả đậu), (thực vật học)...
  • 蚕豆

    { bean } , đậu, hột (cà phê), (từ lóng) cái đầu, (từ lóng) tiền đồng, hăng hái, sôi nổi, phấn chấn, (tục ngữ) nhân...
  • 蚕食

    { encroach } , (+ on, upon) xâm lấn, xâm phạm (lãnh thổ, quyền...) { trench } , (nông nghiệp) rãnh, mương, (quân sự) hào, hầm, (nông...
  • 蚜虫

    { aphides } , (động vật học) giống rệp vừng { aphis } , (động vật học) giống rệp vừng
  • { oyster } , (động vật học) con hàu, miếng lườn gà, câm như hến, đi bắt sò
  • 蚝仔

    { spat } , trứng (sò, trai...), đẻ, sinh sản (sò, trai...), ghệt mắt cá (phủ mặt trên của giày và phần mắt cá chân) ((cũng)...
  • 蚝卵

    { spat } , trứng (sò, trai...), đẻ, sinh sản (sò, trai...), ghệt mắt cá (phủ mặt trên của giày và phần mắt cá chân) ((cũng)...
  • 蚯蚓

    Mục lục 1 {angleworm } , giun làm mồi câu 2 {earthworm } , giun đất 3 {fishworm } , giun làm mồi câu 4 {worm } , (động vật học) giun;...
  • 蚯蚓的

    { lumbrical } , (giải phẫu) cơ giun
  • 蚱蜢

    { grasshopper } , (động vật học) châu chấu, (quân sự), (từ lóng) máy bay nhẹ (để trinh sát, liên lạc, lấy mục tiêu cho pháo...
  • 蛀书虫

    { bookworm } , mọt sách ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • 蛀船虫

    { teredo } , (động vật học) con hà
  • 蛀虫

    { moth } , nhậy (cắn quần áo), bướm đêm, sâu bướm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top