- Từ điển Trung - Việt
衣服
{apparel } , đồ thêu trang trí trên áo thầy tu, (từ cổ,nghĩa cổ) quần áo, y phục, (từ cổ,nghĩa cổ) đồ trang sức, đồ trang điểm, mặc quần áo (cho ai), trang điểm (cho ai)
{array } , sự dàn trận, sự bày binh bố trận, lực lượng quân đội, dãy sắp xếp ngay ngắn; hàng ngũ chỉnh tề, (pháp lý) danh sách hội thẩm, (thơ ca) quần áo, đồ trang điểm, (điện học) mạng anten ((cũng) antenna array), mặc quần áo, diện; trang điểm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sắp hàng, dàn hàng; dàn trận, (pháp lý) lập danh sách (các vị hội thẩm)
{clobber } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh liên tục, đánh trúng liên tục, đánh bại hoàn toàn
{clothes } , quần áo, quần áo bẩn (để đem giặt)
{clothing } , quần áo, y phục
{dress } , quần áo, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài, mặc (quần áo...), ăn mặc, băng bó, đắp thuốc (người bị thương, vết thương), (quân sự) sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí (tàu thuỷ); bày biện (mặt hàng), sắm quần áo (cho một vở kịch), đẽo gọt (gỗ, đá), mài giũa (đồ thép...), mài nhẵn (mặt đá...), hồ (vải); thuộc (da), chải, vấn (tóc, đầu); chải (lông ngựa), sửa (vườn) tỉa, xén (cây), sửa soạn, nêm đồ gia vị, nấu (thức ăn), xới, làm (đất); bón phân (ruộng), mặc quần áo, ăn mặc, mặc lễ phục (dự dạ hội...), (quân sự) xếp thẳng hàng, (thông tục) chỉnh, mắng mỏ; đánh đập, đẽo, gọt, mài giũa, diện ngất, "lên khung" , diện bảnh; ăn mặc chải chuốt tề chỉnh, mặc quần áo hội nhảy giả trang, "lên khung" , diện ngất
{dud } , bù nhìn, người rơm (đuổi chim) ((cũng) dud man), đạn thổi, bom không nổ, người vô dụng, người bỏ đi; kế hoạch vô dụng, kế hoạch bỏ đi, (số nhiều) quần áo; quần áo rách, giả mạo; vô dụng, bỏ đi
{garment } , áo quần, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, mặc quần áo
{habiliment } , (số nhiều) lễ phục, (số nhiều)(đùa cợt) y phục, quần áo
{habit } , thói quen, tập quán, thể chất, tạng người; vóc người, tính khí, tính tình, (sinh vật học) cách mọc; cách phát triển, bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà) ((cũng) riding habit), (từ cổ,nghĩa cổ) áo (chủ yếu là của thầy tu), mặc quần áo cho, (từ cổ,nghĩa cổ) ở, cư trú tại (một nơi nào)
{raiment } , (thơ ca) quần áo
{thread } , chỉ, sợi chỉ, sợi dây, (nghĩa bóng) dòng, mạch, đường ren, (địa lý,địa chất) mạch nhỏ (quặng), ướt sạch, ướt như chuột lột, tính mệnh như treo đầu sợi tóc, tính mệnh như trứng treo đầu đẳng, xâu (kim...); xâu (hột ngọc...) thành chuỗi, (nghĩa bóng) lách qua, len lỏi qua, ren (đinh ốc)
{tog } , ((thường) số nhiều) quần áo, (hàng hải) quần áo mặc khi lên bờ, (từ lóng) mặc quần áo cho, ăn mặc đẹp; diện
{toggery } , (từ lóng) quần áo
{vestment } , lễ phục; (tôn giáo) áo tế, khăn trải bàn thờ
{vesture } , (thơ ca) áo; áo quần, y phục, lớp bọc, vỏ bọc, (thơ ca) mặc quần áo cho (ai)
{wearable } , có thể mặc được, có thể bận được (quần áo); có thể đi (mang) được (giày dép...); có thể đội được (mũ)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
衣架
{ hanger } , người treo, người dán (giấy), giá treo, cái móc, cái mắc, người treo cổ, gươm ngắn (đeo lủng lẳng ở thắt... -
衣柜
{ chest of drawers } , tủ com , mốt { garderobe } , phòng ngủ -
衣橱
{ wardrobe } , tủ quần áo, quần áo -
衣着考究的
{ dressy } , thích diện; diện sang (người), diện sang trọng (quần áo) -
衣肩
{ shoulder } , vai, vai núi, vai chai, vai áo..., miếng thịt vai (thịt lợn...), (quân sự) tư thế bồng súng, tìm an ủi của ai, kể... -
衣胞
{ afterbirth } , nhau (đàn bà đẻ) -
衣衫褴褛地
{ shabbily } , mòn, sờn, hư hỏng, xấu, tồi tàn, tiều tuỵ, ăn mặc xoàng xựnh (về người), đáng khinh, hèn hạ, đê tiện... -
衣衫褴褛的
{ ragged } , rách tã, rách tả tơi, rách rưới, bù xù, bờm xờm, dựng ngược cả lên (lông, tóc...); gồ ghề, lởm chởm (đường...),... -
衣袖
{ gusset } , miếng vải đệm (cho chắc thêm); miếng vải can (để nới rộng quần áo), (kỹ thuật) cái kẹp tóc -
衣装
{ garment } , áo quần, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, mặc quần áo -
衣裳
{ vestment } , lễ phục; (tôn giáo) áo tế, khăn trải bàn thờ { vesture } , (thơ ca) áo; áo quần, y phục, lớp bọc, vỏ bọc,... -
衣褶
{ gathers } , nếp chun (áo, quần) -
衣领
{ collar } , cổ áo, vòng cổ (chó, ngựa), (kỹ thuật) vòng đai; vòng đệm, vòng lông cổ (chim, thú), chả cuộn (thịt, cá), cổ... -
衣领挺的
{ stand -up } , đứng (cổ áo), tích cực, đúng tinh thần thể thao (cuộc đấu võ...); đúng với nội quy, không gian dối, ở vị... -
补
{ patch } , miếng vá, miếng băng dính, miếng thuốc cao (trên vết thương...), miếng bông che mắt đau, nốt ruồi giả (để tô... -
补丁
{ patch } , miếng vá, miếng băng dính, miếng thuốc cao (trên vết thương...), miếng bông che mắt đau, nốt ruồi giả (để tô... -
补体致活的
{ complemented } , được bù -
补修
{ solder } , hợp kim (để) hàn, chất hàn, sự hàn, (nghĩa bóng) người hàn gắn, vật hàn gắn, hàn, (nghĩa bóng) hàn gắn, hàn... -
补偿
Mục lục 1 {assoil } , (từ cổ,nghĩa cổ) tha tội, xá tôi, chuộc (tội) 2 {atone } , chuộc (lỗi), (từ cổ,nghĩa cổ) dàn xếp,... -
补偿不全
{ decompensation } , (y học) sự mất bù
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.