Xem thêm các từ khác
-
袋形的
{ pouched } , có túi -
袋熊
{ wombat } , gấu túi (loài dã thú ở châu Uc giống con gấu nhỏ, con cái mang con trong một cái túi) -
袋状的
{ baggy } , rộng lùng thùng, phồng ra (quần...; phì ra { marsupial } , (động vật học) thú có túi { pockety } , (ngành mỏ) có nhiều... -
袋的
{ marsupial } , (động vật học) thú có túi -
袋鼠
{ bandicoot } , (động vật học) chuột gộc (Ân,độ), chuột túi { kangaroo } , (động vật học) con canguru, (số nhiều) (từ lóng)... -
袒护
{ predilection } , ((thường) + for) lòng ưa riêng; sự thích riêng, ý thiên về (cái gì) { siding } , đường tàu tránh, (từ Mỹ,nghĩa... -
袒护亲戚的
{ nepotic } , gia đình trị -
袒胸的
{ topless } , không có ngọn, bị cắt ngọn (cây), không có phần trên, không có yếm (áo, người đàn bà...), cao không thấy đầu,... -
袖
{ sleeve } , tay áo, (kỹ thuật) ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông, chuẩn bị sẵn một kế hoạch, (xem) laugh, xắn tay áo (để... -
袖口
{ cuff } , cổ tay áo (sơ mi, vét); cổ tay áo giả, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gấu vén lên, gấu lơ,vê (quần), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ... -
袖套
{ oversleeve } , tay áo giả -
袖子
{ sleeve } , tay áo, (kỹ thuật) ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông, chuẩn bị sẵn một kế hoạch, (xem) laugh, xắn tay áo (để... -
袖孔
{ armhole } , lỗ áo để xỏ cánh tay vào -
袖珍型的
{ pocket -size } , cỡ nhỏ bỏ túi được -
袖珍的
{ vest -pocket } , túi áo gi lê, bỏ túi -
袜吊
{ suspender } , cái móc treo, (số nhiều) dây đeo quần; dây móc bít tất -
袜商
{ hosier } , người buôn hàng dệt kim -
袜子抽丝
{ ladder } , thang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), từ bỏ những người bạn đã giúp mình nên địa vị; từ bỏ nghề nghiệp... -
袜带
{ garter } , nịt bít tất, (the Garter) cấp tước Ga,tơ (cao nhất trong hàng hiệp sĩ ở Anh); huy hiệu cấp tước Ga,tơ, nịt bít... -
袜类
{ hosiery } , hàng dệt kim
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.