- Từ điển Trung - Việt
装满
{fill } , cái làm đầy; cái đủ để nhồi đầy, sự no nê, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) nền đường, làm đầy, chứa đầy, đổ đầy; đắp đầy, rót đầy, nhồi, lấp kín (một lỗ hổng); hàn, bổ nhiệm, thế vào, điền vào, chiếm, choán hết (chỗ), giữ (chức vụ), làm thoả thích, làm thoả mãn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đáp ứng, thực hiện, làm căng (buồm), đầy, tràn đầy, phồng căng, điền vào, ghi vào, cho vào cho đủ, làm căng ra, làm to ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điền vào, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớn ra, đẫy ra, đổ đầy, lấp đầy, tràn đầy, đầy ngập, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cung cấp cho ai thêm những chi tiết
{stow } , xếp gọn ghẽ (hàng hoá...), chứa được, dựng được, (từ lóng), ((thường) lời mệnh lệnh) thôi, ngừng, chấm dứt, to stow away đi tàu thuỷ lậu vé
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
装满的
{ replete } , đầy, đầy đủ, tràn đầy; đầy ứ, đẫy -
装潢
{ adorn } , tô điểm, trang điểm; trang trí, trang hoàng { upholster } , nhồi nệm (ghế, đi văng...), trang bị nệm ghế màn thm (cho... -
装点火药
{ priming } , sự mồi nước (vào bơm để cho chạy); sự bơm xăng vào cacbuaratơ, (thông tục) sự cho ăn đầy, sự cho ăn uống... -
装玻璃工人
{ glazier } , thợ lắp kính, thợ tráng men (đồ gốm) -
装璜
{ decorate } , trang hoàng, trang trí, tặng thưởng huy chương, tặng thưởng huân chương; gắn huy chương (cho ai) -
装璜的
{ decorative } , để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh -
装瓶
{ bottle } , chai, lọ, bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeding), rượu; thói uống rượu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất độc, nọc... -
装甲
{ armor } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) armour { armour } , áo giáp, (quân sự) vỏ sắt (xe bọc sắt...), các loại xe bọc sắt, áo... -
装甲板
{ armour -plate } , tấm sắt bọc (tàu chiến, xe bọc sắt...) { cuirass } , áo giáp, yếm (phụ nữ) -
装甲的
Mục lục 1 {armored } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) armoured 2 {armour-clad } , có bọc sắt 3 {armoured } , bọc sắt, bê tông cốt sắt,... -
装甲车
{ panzer } , thiết giáp -
装甲部队
{ armour } , áo giáp, (quân sự) vỏ sắt (xe bọc sắt...), các loại xe bọc sắt, áo lặn, (sinh vật học) giáp vỏ sắt, huy hiệu... -
装病
{ malinger } , giả ốm để trốn việc -
装病者
{ malingerer } , người giả ốm để trốn việc -
装的
{ assumed } , làm ra vẻ, giả bô, giả, không có thật, được mệnh danh là đúng, được cho là đúng, được thừa nhận -
装皮带
{ thong } , dây da, roi da, buộc bằng dây da, đánh bằng roi da -
装盐所
{ saline } , có muối; có tính chất như muối; mặn (nước, suối...), (như) salina, (y học) dung dịch muối, dung dịch muối đẳng... -
装管
{ tubing } , ống, hệ thống ống, sự đặt ống -
装箱
Mục lục 1 {box } , hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa), lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng... -
装簧片于
{ reed } , (thực vật học) sậy, tranh (để lợp nhà), (thơ ca) mũi tên, (thơ ca) ống sáo bằng sậy, thơ đồng quê, (âm nhạc)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.