Xem thêm các từ khác
-
褶状物
{ pleat } , đường xếp, nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) plait), xếp nếp ((cũng) plait) -
褶皱
{ drape } , màn, rèm, trướng, sự xếp nếp (quần áo, màn...), che màm, che rèm, che trướng; treo màn, treo rèm, treo trướng; trang... -
褶积
{ faltung } , tích chập -
褶襞
{ plica } , nếp (ở da...), tóc rối bết (vì có bệnh) -
褶边
{ ruche } , nếp xếp hình tổ ong (ở đăng ten, ren...) -
褶饰
{ ruche } , nếp xếp hình tổ ong (ở đăng ten, ren...) { ruching } , xem ruche, trang trí nếp xếp tổ ong -
襁褓
{ swaddle } , bọc bằng tã, quần bằng tã -
西他
{ sitar } , đàn xita (đàn dây Ân độ giống ghi,ta, có cần đàn dài) -
西伯利亚貂
{ kolinsky } , bộ lông chồn Xi,bia -
西元
{ A .d. } , sau công nguyên -
西克教
{ sikhism } , người theo đạo Sikh (TôN) phát triển từ Ân độ giáo vào (thế kỷ) 16 và dựa trên tín ngưỡng chỉ một Thần -
西克教徒
{ sikh } , người theo đạo Sikh (TôN) phát triển từ Ân độ giáo vào (thế kỷ) 16 và dựa trên tín ngưỡng chỉ một Thần -
西北
{ north -west } , phía tây bắc, miền tây bắc, tây bắc { northwest } , miền tây bắc, phía tây bắc -
西北大风
{ northwester } , gió Tây Bắc -
西北方
{ northwest } , miền tây bắc, phía tây bắc -
西北的
{ northwest } , miền tây bắc, phía tây bắc -
西南
{ southwester } , gió tây nam (gió thổi mạnh từ tây,nam) -
西南风
{ southwester } , gió tây nam (gió thổi mạnh từ tây,nam) -
西印度
{ reggae } , (NHạC) nhạc nhịp mạnh; điệu nhảy với nhịp mạnh phổ biến của người Tây Ân (quần đảo Antilles) -
西塞罗的
{ ciceronian } , hùng biện
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.