- Từ điển Trung - Việt
解释
{account } , sự tính toán, sự kế toán; sổ sách, kế toán, bản kê khai; bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi, lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật; sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị, theo sự đánh giá chung, theo ý kiến chung, (xem) balance, (như) according to all accounts, (xem) go, bắt phải báo cáo sổ sách, bắt phải báo cáo mọi khoản thu chi; bắt phải giải thích (về cái gì...),(đùa cợt); (thông tục) nôn mửa, giả mạo sổ sách (kế toán); bịa ra một khoản, kê khai giả mạo một khoản, đòi báo cáo sổ sách; bắt phải giải thích (việc gì...), gây được tiếng tốt cho mình; (thể dục,thể thao) thắng lợi, đạt được kết quả tốt, (tôn giáo) ngày tận thế, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thoát nợ đời; chết, đánh giá cao, coi trọng, mong đợi ở cái gì; hy vọng ở cái gì, không quan tâm đến, không để ý đến, không đếm xỉa đến, vì mình, vì lợi ích của mình, vì mục đích của mình, tự mình phải gánh lấy mọi sự xảy ra, vì ai, thanh toán với ai, trả thù ai, thanh toán mối thù với ai, coi, coi như, coi là, cho là, (+ for) giải thích (cho), giải thích (việc sử dụng, thanh toán, tính toán tiền nong), (thể dục,thể thao) bắn được, hạ được
{commentate } , tường thuật
{construe } , phân tích (một câu), phối hợp (các từ) về mặt ngữ pháp, dịch từng chữ, hiểu, giải thích (lời nói, hành động của ai), có thể phân tích được (một câu), đoạn văn để dịch từng chữ
{decipher } , sự giải (mã), sự đọc (mật mã), sự giải đoán (chữ khó xem, chữ cổ...), giải (mã), đọc (mật mã), giải đoán (chữ khó xem, chữ viết xấu, chữ cổ...)
{define } , định nghĩa (một từ...), định rõ, vạch rõ (hình dạng, ranh giới...), xác định đặc điểm, chỉ rõ tính chất
{exegesis } , (tôn giáo) sự luận bình, sự giải thích (kinh thánh)
{explain } , giảng, giảng giải, giải nghĩa, giải thích, thanh minh, thanh minh (lời nói bất nhã...), giải thích làm cho hết sợ (ma...)
{explanation } , sự giảng, sự giảng giải, sự giải nghĩa, lời giảng, lời giải nghĩa, sự giải thích, sự thanh minh, lời giải thích, lời thanh minh
{explicate } , phát triển (một nguyên lý...), (từ cổ,nghĩa cổ) giảng, giải nghĩa, giải thích
{expound } , trình bày chi tiết, giải thích dẫn giải, giải nghĩa
{interpret } , giải thích, làm sáng tỏ, hiểu (theo một cách nào đó), trình diễn ra được, diễn xuất ra được; thể hiện, dịch, làm phiên dịch, giải thích, đưa ra lời giải thích
{interpretation } , sự giải thích, sự làm sáng tỏ, sự hiểu (theo một cách nào đó); cách hiểu, sự trình diễn ra được, sự diễn xuất ra được; sự thể hiện, sự phiên dịch
{reading } , sự đọc, sự xem (sách, báo...), sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác, phiên họp để thông qua (một dự án tại hai viện ở Anh trước khi được nhà vua phê chuẩn), buổi đọc truyện; những đoạn truyện đọc trong buổi đọc truyện, sách đọc (tiểu thuyết, truyện, truyện ngắn, tập thơ...), sự đoán; cách giải thích; ý kiến, (sân khấu) cách diễn xuất, cách đóng (vai...); cách lột tả (lời văn của một nhân vật), số ghi (trên đồng hồ điện...)
{rede } , (từ cổ) lời khuyên, lời cảnh cáo, sự quyết tâm, sự trù tính, truyền thuyết, truyện cũ, (từ cổ) khuyên, giải thích (mộng); xét đoán
{translate } , dịch, phiên dịch, chuyển sang, biến thành, giải thích, coi là, thuyên chuyển (một vị giám mục) sang địa phận khác, truyền lại, truyền đạt lại (bức điện), (toán học); (kỹ thuật) cho tịnh tiến
{unravel } , tháo ra, gỡ mối (chỉ), (nghĩa bóng) làm cho ra manh mối; làm sáng tỏ, sổ sợi x ra (quần áo)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
解释上的
{ constructional } , (thuộc) sự xây dựng, (thuộc) cấu trúc, (thuộc) cơ cấu -
解释性
{ epexegetical } , (ngôn ngữ học) thêm cho rõ nghĩa từ -
解释执行
{ interpreting } , công việc phiên dịch -
解释的
Mục lục 1 {explanatory } , để giảng, để giảng giải, để giải nghĩa, để giải thích, để thanh minh 2 {expositive } , để... -
解释者
{ expositor } , người trình bày, người mô tả, người giải thích { interpreter } , người giải thích, người làm sáng tỏ, người... -
解释过程
{ interpreting } , công việc phiên dịch -
解锁
{ unblock } , không cấm, không đóng, khai thông (đường), rút chèn ra, bỏ chèn ra (bánh xe) -
解锯
{ resaw } , xẻ ván, cái cưa xẻ -
解队
{ dequeue } , (Tech) rời hàng, rút khỏi hàng -
解除
danh từ Giải trừ (làm cho mất tác dụng ,hiệu lực). 解除武装: :giải trừ vũ trang. -
解除催眠
{ dehypnotization } , sự giải thôi miên -
解除催眠术
{ dehypnotize } , giải thôi miên -
解除僧职
{ defrock } , (tôn giáo) bắt bỏ áo thầy tu { unfrock } , (tôn giáo) bắt trả áo thầy tu, tước chức -
解除动员
{ deactivate } , làm không hoạt động, làm mất phản ứng, khử hoạt tính -
解除官职
{ disestablish } , bãi bỏ sự thiết lập, bãi bỏ tổ chức, tách (nhà thờ) ra khỏi nhà nước { disestablishment } , sự bãi bỏ... -
解除接管
{ derequisition } , thôi trưng dụng, thôi trưng thu -
解除束缚
{ unmuzzle } , không bịt mõm, không khoá mõm, (nghĩa bóng) cho phép nói { unyoke } , cởi ách (bò, ngựa), nghỉ làm việc -
解除武装
{ demilitarization } , sự triệt quân; sự phi quân sự hoá { demilitarize } , triệt quân; phi quân sự hoá (một vùng...) { disarm } ,... -
解除管制
{ decontrol } , sự bãi bỏ việc kiểm soát của chính phủ, bãi bỏ việc kiểm soát của chính phủ { unpeg } , rút chốt; nhổ... -
解除管理
{ decontrol } , sự bãi bỏ việc kiểm soát của chính phủ, bãi bỏ việc kiểm soát của chính phủ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.