- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
讨厌的事
{ aversion } , sự ghét; ác cảm, sự không thích, sự không muốn, cái mình ghét -
讨厌的人
Mục lục 1 {aversion } , sự ghét; ác cảm, sự không thích, sự không muốn, cái mình ghét 2 {blighter } , kẻ phá hoại, (từ lóng)... -
讨厌的家伙
{ sod } , bụng (ch)., đám cỏ, lớp đất mặt (ở đồng cỏ), trồng cỏ xanh lên (đám đất), ném đất (vào ai) { toad } , con... -
讨厌鬼
{ skunk } , (động vật học) chồn hôi, bộ lông chồn hôi, (thông tục) người bẩn thỉu hôi hám, người đáng khinh bỉ, (từ... -
讨垡异教徒
{ jehad } , chiến tranh Hồi giáo (giữa những tín đồ đạo Hồi và những người không theo đạo Hồi), (nghĩa bóng) cuộc vận... -
讨好
{ blandish } , xu nịnh, bợ đỡ, tán tỉnh, lấy lòng { truckle } , (như) truckle,bed, luồn cúi, xu phụ -
讨好的
{ claptrap } , mẹo để được khen; lời nói láo cốt để được khen; lời nói khéo, cốt được khen; cốt để loè, có tính... -
讨论
Mục lục 1 {argumentation } , luận chứng, sự tranh cãi, sự tranh luận 2 {canvass } , cuộc bàn cãi, cuộc thảo luận, cuộc vận... -
讨论会
Mục lục 1 {colloquium } , hội thảo chuyên đề 2 {conference } , sự bàn bạc, sự hội ý, hội nghị 3 {congress } , sự nhóm hợp,... -
讨论发表会
{ seminar } , Xêmina, hội nghị chuyên đề, nhóm nghiên cứu chuyên đề, chuyên đề nghiên cứu, nơi họp (của) nhóm nghiên cứu... -
讨论终结
{ cloture } , sự đóng cửa { gag } , vật nhét vào miệng cho khỏi kêu la; cái bịt miệng, cái khoá miệng ((nghĩa đen) & (nghĩa... -
讨钱
{ panhandle } , cán xoong, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng cán xoong (dải đất hẹp và dài thuộc một đơn vị hành chính nằm giữa hai... -
让
Mục lục 1 {assignation } , sự ấn định, sự hẹn (ngày, giờ, nơi hội họp...), sự chia phần, (pháp lý) sự nhượng lại, (từ... -
让…查阅
{ refer } , quy, quy cho, quy vào, chuyển đến (ai, tổ chức nào) để xem xét, giao cho nghiên cứu giải quyết, chỉ dẫn (ai) đến... -
让与
{ relinquish } , bỏ, từ bỏ (thói quen, hy vọng, quyền lợi...), buông, thả { remise } , (pháp lý) nộp, nhường, nhượng (quyền,... -
让与人
{ transferor } , người nhượng lại { transferrer } , người nhượng lại -
让与的
{ concessive } , nhượng bộ -
让位者
{ abdicator } , người từ bỏ, người thoái vị -
让出
{ abdicate } , từ bỏ (quyền lợi, địa vị...), thoái vị, từ ngôi -
让步
{ concede } , nhận, thừa nhận, cho, nhường cho, (thể dục,thể thao), (từ lóng) thua { concession } , sự nhượng, sự nhượng bộ;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.