- Từ điển Trung - Việt
讲课
{lecture } , bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện, lời la mắng, lời quở trách, diễn thuyết, thuyết trình, la mắng, quở trách; lên lớp (ai)
{prelect } , (+ on) thuyết trình (về một vấn đề, (thường) ở trường đại học)
{prelection } , bài thuyết trình ((thường) ở trường đại học)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
讲述
{ represent } , tiêu biểu cho, tượng trưng cho; tương ứng với, thay mặt, đại diện, miêu tả, hình dung, đóng (một vai kịch);... -
讲述的
{ related } , có liên quan, có quan hệ với ai/ cái gì, có họ với (cùng một họ, cùng một tầng lớp ) -
讲述者
{ relater } , người kể chuyện, người kể lại -
讲逸事的人
{ anecdotist } , người kể chuyện vặt, người kể chuyện giai thoại -
讲道
Mục lục 1 {moralise } , răn dạy, rút ra bài học đạo đức, rút ra ý nghĩa đạo đức, luận về đạo đức, luận về luân... -
讲道坛
{ pulpit } , bục giảng kinh, (the pulpit) các linh mục, các nhà thuyết giáo, (the pulpit) sự giảng kinh, sự thuyết giáo, nghề giảng... -
讲道的
{ predicant } , thuyết giáo, nhà thuyết giáo { predicatory } , thuyết giáo, thích thuyết giáo -
讲道者
{ preacher } , người thuyết giáo, người thuyết pháp, người hay thuyết, người hay lên mặt dạy đời { pulpiteer } , thầu khoong... -
讲道词
{ exhortation } , sự hô hào, sự cổ vũ, sự thúc đẩy, lời hô hào, lời cổ vũ, lời thúc đẩy -
讲黑话
{ cant } , sự nghiêng; độ nghiêng; mặt nghiêng, sự xô đẩy làm nghiêng, nghiêng, xiên, (hàng hải) xoay mũi, trở mũi; đi xiên... -
许可
Mục lục 1 {approbate } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tán thành, đồng ý, chấp thuận, phê chuẩn 2 {fiat } , sắc lệnh, lệnh, sự đồng... -
许可地
{ permissively } , cho phép, được chấp nhận, dễ dãi, tự do, thoải mái -
许可的
{ permissive } , cho phép; chấp nhận, tuỳ ý, không bắt buộc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dễ dãi -
许可者
{ licenser } , người cấp giấy phép, người cấp môn bài, người cấp đăng ký { licensor } , người cấp giấy phép, người cấp... -
许可证
Mục lục 1 {licence } , cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký, sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký, bằng,... -
许多
Mục lục 1 {hatful } , mũ (đầy) 2 {heap } , đống, (thông tục) rất nhiều, (số nhiều dùng như phó từ) nhiều, lắm, điếng... -
许多人或物
{ lot } , thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định; phần tham gia, số, phận, số phận, số... -
许多地
{ plenteously } , sung túc, phong phú, dồi dào; số lương lớn -
许多的
Mục lục 1 {fifty } , năm mươi, bao nhiêu là, vô số, số năm mươi, nhóm năm mươi (người, vật...), (số nhiều) (the fifties)... -
许愿
{ conjuration } , sự phù phép, lời khấn, lời tụng niệm, lời kêu gọi trịnh trọng; lời cầu khẩn { vow } , lời thề, lời...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.