Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

试验性地

{tentatively } , ướm, thử, ngập ngừng; thăm dò, không dứt khoát, không quả quyết



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 试验性的

    { trial } , sự thử, (pháp lý) việc xét xử, sự xử án, điều thử thách; nỗi gian nan, (tài chính), (hàng không)
  • 试验性质的

    { tentative } , ướm, thử, sự thử, sự toan làm
  • 试验物

    { trier } , người thử, người làm thử, người xét xử, anh ta không bao giờ chịu thất bại
  • 试验的

    { testing } , sự thử; sự nghiên cứu
  • 试验者

    { experimenter } , người thí nghiệm, người thử { trier } , người thử, người làm thử, người xét xử, anh ta không bao giờ...
  • 试验装置

    { tester } , người thử; máy thử, màn (treo trên giường, trên chỗ ngồi)
  • 试验过的

    { tried } , đã được thử thách, đã qua thử thách, đáng tin cậy
  • 试验驾驶

    { test drive } , sự chạy thử (chiếc xe định mua ), cho (xe) chạy thử
  • { poem } , bài thơ, (nghĩa bóng) vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ { poesy } , (từ cổ,nghĩa cổ) thơ ca, thi pháp { verse } , câu...
  • 诗之泉的

    { castalian } , thuộc nguồn suối núi Thi sơn
  • 诗人

    Mục lục 1 {muse } , Muse thần nàng thơ, (the muse) hứng thơ; tài thơ, (+ on, upon, over) nghĩ trầm ngâm, suy tưởng, (+ on) ngắm,...
  • 诗人们

    { Parnassus } , núi Thi sơn (Hy lạp), Thi đàn
  • 诗人的

    { poetic } , (thuộc) thơ, (thuộc) thơ ca; (thuộc) nhà thơ, hợp với thơ, hợp với nhà thơ, có chất thơ, đầy thi vị, nên thơ,...
  • 诗体学者

    { prosodist } , nhà nghiên cứu phép làm thơ
  • 诗体论

    { prosody } , phép làm thơ
  • 诗兴

    { muse } , Muse thần nàng thơ, (the muse) hứng thơ; tài thơ, (+ on, upon, over) nghĩ trầm ngâm, suy tưởng, (+ on) ngắm, nhìn, đăm...
  • 诗句

    { posy } , bó hoa, (từ cổ,nghĩa cổ) đề từ khắc vào nhẫn, câu thơ khắc vào nhẫn { stave } , miếng ván cong (để đóng thuyền,...
  • 诗坛

    { Parnassus } , núi Thi sơn (Hy lạp), Thi đàn
  • 诗学

    { poetics } , thi pháp; luật thơ, thi học
  • 诗律

    { versification } , phép làm thơ, lối thơ; luật thơ, sự chuyển thành thơ, sự viết bằng thơ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top