Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

{flam } , chuyện bịa, sự đánh lừa



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 谎价

    { overbid } , trả giá cao hơn, bỏ thầu cao hơn, xướng bài cao hơn (bài brit) ((cũng) overcall), trả giá quá cao, bỏ thầu quá cao,...
  • 谎言

    Mục lục 1 {crammer } , người luyện thi (cho học sinh), (từ lóng) người nói dối, người nói láo, người nói dóc,(đùa cợt)...
  • 谎话

    Mục lục 1 {lie } , sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạt, điều tin tưởng sai...
  • 谎骗

    { lie } , sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạt, điều tin tưởng sai lầm; ước...
  • 谏言

    { expostulation } , sự phê bình nhận xét, sự thân ái vạch chỗ sai trái
  • 谏诤

    { dissuasion } , sự khuyên can, sự khuyên ngăn, sự can gián, sự can ngăn
  • 谐振

    { resonance } , tiếng âm vang; sự dội tiếng, (vật lý) cộng hưởng { syntony } , sự điều hưởng
  • 谐虐

    { farcicality } , tính chất khôi hài; tính chất trò hề, tính chất nực cười; tính chất lố bịch
  • 谐语

    { equivoke } , lời nói lập lờ, lời nói nước đôi, lời nói hai nghĩa, sự chơi chữ { equivoque } , lời nói lập lờ, lời nói...
  • 谐调

    { keeping } , sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản, sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ, (pháp lý) sự giữ, sự tuân theo,...
  • 谐谑地

    { scherzando } , (âm nhạc) đùa cợt
  • 谐谑曲

    { scherzo } , (âm nhạc) khúc đùa cợt
  • 谐音字

    { phonogram } , ảnh ghi âm, dấu ghi âm (theo phương pháp của Pit,man), tín hiệu ngữ âm
  • 谒见

    { audience } , những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả, sự nghe, sự hội kiến, sự yết kiến;...
  • 谒见室

    { stateroom } , phòng khánh tiết (dùng trong các buổi nghi lễ), cabin, phòng ngủ riêng trên tàu thủy
  • 谓词

    { predication } , sự xác nhận, sự khẳng định, (ngôn ngữ học) hiện tượng vị ngữ hoá { predicative } , xác nhận, khẳng định,...
  • 谓词的

    { predicative } , xác nhận, khẳng định, (ngôn ngữ học) (thuộc) vị ngữ
  • 谓语

    { predicate } , (ngôn ngữ học) vị ngữ, (triết học) điều đã được xác nhận, điều đã được khẳng định, tính chất,...
  • 谓语的

    { predicate } , (ngôn ngữ học) vị ngữ, (triết học) điều đã được xác nhận, điều đã được khẳng định, tính chất,...
  • 谚语

    Mục lục 1 {adage } , cách ngôn, châm ngôn; ngạn ngữ 2 {byword } , tục ngữ, ngạn ngữ, gương (xấu); điển hình (xấu), trò cười...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top