- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
败血症
Mục lục 1 {pyemia } , (y học) chứng nhiễm mủ huyết, chứng mủ huyết 2 {sapraemia } , (y học) bệnh máu nhiễm khuẩn thối 3... -
败血症的
{ septicaemic } , (y học) nhiễm khuẩn màu, nhiễm trùng máu { septicemic } , (y học) nhiễm khuẩn màu, nhiễm trùng máu -
败诉
thua kiện -
败诉一方
phía thua kiện; như 败诉方 -
败诉的一方
bên phía thua kiện -
败走
{ discomfit } , đánh bại, làm hỏng, làm thất bại (kế hoạch...), làm bố rối, làm lúng túng; làm chưng hửng -
败露
Động từ Bại lộ (vỡ lở để người khác biết). 事情败露了: :Sự việc bị bại lộ. 阴谋终于败露: :Cuối cùng... -
败露的事情
{ disclosure } , sự mở ra; sự vạch trần ra, sự để lộ ra, cái bị vạch trần ra, cái bị để lộ ra -
货主
{ consigner } , người gửi, người gửi hàng gửi để bán { consignor } , người gửi, người gửi hàng gửi để bán { shipper }... -
货到付款
{ cod } /\'kɔdfiʃ/, cá tuyết, cá moruy, (thông tục) đánh lừa, lừa bịp, lừa gạt -
货单
{ indenture } , bản giao kèo, bản khế ước (bản chính và bản sao có đường mép răng cưa giáp khớp vào nhau), ((thường) số... -
货垫
{ dunnage } , (hàng hải) vật lót hàng (rơm bện, vỏ bào... cho hàng khỏi bị ẩm hoặc bị xây xát) -
货币
{ coin } , đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền, ăn miếng trả miếng, đúc (tiền); đúc (kim loại) thành tiền, tạo... -
货币伪造者
{ counterfeiter } , kẻ làm giả, kẻ làm giả mạo, kẻ giả vờ, kẻ giả đò -
货币单位
{ copeck } , đồng côpêch (tiền Liên,xô, bằng một phần trăm rúp) { kopeck } , đồng côpêch (tiền Liên,xô) -
货币名
{ piaster } , đồng bạc (tiền Tây ban nha, Ai cập, Thổ nhĩ kỳ) { piastre } , đồng bạc (tiền Tây ban nha, Ai cập, Thổ nhĩ kỳ) -
货币型
{ Currency } , sự lưu hành; thời gian lưu hành ((thường) nói về tiền tệ), tiền, tiền tệ, (nghĩa bóng) sự phổ biến, sự... -
货币学
{ numismatics } , khoa nghiên cứu tiền đúc, sự sưu tầm các loại tiền { numismatology } , khoa (nghiên cứu) tiền đúc -
货币检查箱
{ pyx } , (tôn giáo) hộp đựng bánh thánh, hộp đựng tiền vàng mẫu để thử (ở xưởng đúc tiền của nhà vua Anh), để (tiền... -
货币比较表
{ cambist } , người chuyên buôn bán hối phiếu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.