- Từ điển Trung - Việt
贵重的
{golden } , bằng vàng, có vàng, nhiều vàng, có màu vàng, quý giá, quý báu, quý như vàng, thịnh vượng; hạnh phúc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thành phố Xan,Fran,xit,co, (xem) mean, sự tôn trọng, (kinh thánh) quy tắc đối với người khác phải như nình muốn người ta đối với mình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bang Ca,li,fo,ni, (xem) wedding, (xem) calf
{rich } , giàu, giàu có, tốt, dồi dào, phong phú, sum sê, đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, quý giá (quần áo, đồ đạc...), bổ, ngậy, béo (đồ ăn); đậm đà, ngon, nồng (rượu), thắm, phong phú (màu sắc); ấm áp, trầm (giọng); thơm ngát, đượm (mùi), rất hay, rất vui; rất buồn cười; không chê được (chuyện)
{unpriced } , không có giá cố định, không định giá, không đề giá
{valuable } , có giá trị lớn, quý giá, có thể đánh giá được, có thể định giá được, ((thường) số nhiều) đồ quý giá
{valued } , quý, được chuộng, được quý trọng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
贵重饰物
{ jewel } , ngọc đá quý, (số nhiều) đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn, chân kinh (đồng hồ), (nghĩa bóng) người đáng... -
贵金属块
{ nugget } , vàng cục tự nhiên; quặng vàng, (Uc) người vạm vỡ; con vật khoẻ chắc -
贷借人
{ lessee } , người thuê theo hợp đồng (nhà, đất) -
贷方
{ lender } , người cho vay, người cho mượn -
贷款
{ accommodation } , sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp, sự điều tiết (sức nhìn của mắt), sự hoà giải, sự... -
贷款紧缩
{ credit squeeze } , (Econ) Hạn chế tín dụng+ Là một giai đoạn của chính sách hạn chế tín dụng (Xem MONETARY POLICY, OPEN MARKET... -
贷款给
{ lend } , cho vay, cho mượn, thêm phần, thêm vào, giúp đỡ, (xem) countenence, (xem) ear, thích hợp với, có thể dùng làm, giúp đỡ... -
贸易
Mục lục 1 {business } , việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc... -
贸易商
{ trafficker } , người buôn ((thường) xấu) -
贸易站
{ trading post } , trạm thông thương buôn bán (ở những nước chậm tiến) -
贸然地
{ prematurely } , sớm (xảy ra trước thời gian mong đợi); đẻ non (trẻ con), hấp tấp, vội vã (hành động quá gấp gáp) -
费力
{ ado } , việc làm, công việc, sự khó nhọc, sự khó khăn, công sức, sự rối rít, sự hối hả ngược xuôi -
费力取得
{ wrest } , sự vặn mạnh, (âm nhạc) chìa khoá lên dây, (+ from, out of) giật mạnh, vặn mạnh, (nghĩa bóng) cố moi ra, cố rút... -
费力地
{ arduously } , khó khăn, gian khổ, gay go { painfully } , đau đớn, đau khổ, buồn phiền, bối rối, khó khăn { painstakingly } , chịu... -
费力地前进
{ paw } , chân (có vuốt của mèo, hổ...), (thông tục) bàn tay; nét chữ, cào, tát (bằng chân có móng sắc), gõ chân xuống (đất)... -
费力地找
{ quarry } , con mồi; con thịt, (nghĩa bóng) người bị truy nã, mảnh kính hình thoi (ở cửa sổ mắt cáo...), nơi lấy đá, mỏ... -
费力的
Mục lục 1 {arduous } , khó khăn, gian khổ, gay go, hết sức mình, miệt mài, gắng gỏi, dốc khó trèo 2 {operose } , tỉ mỉ, cần... -
费劲
{ moil } , sự lao lực; công việc lao lực, sự hỗn loạn, sự lộn xộn, lao lực -
费劲的
{ laborious } , cần cù, siêng năng, chăm chỉ, chịu khó, khó nhọc, gian khổ, nặng nề, không thanh thoát (hành văn) -
费尔米
{ Fermi } , fecmi, đơn vị vật lý đo độ dài bằng 10 mũ , 15 mét
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.