- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
费尔米
{ Fermi } , fecmi, đơn vị vật lý đo độ dài bằng 10 mũ , 15 mét -
费心
{ trouble } , điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy; điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng;... -
费用
Mục lục 1 {charge } , vật mang, vật chở, vật gánh; gánh nặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), số đạn nạp, số thuốc nạp... -
费用浩大的
{ expensive } , đắt tiền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xa hoa -
费解
{ incomprehensibly } , không thể hiểu được, không hiểu nổi { inexplicability } , tính không thể giải nghĩa được, tính không... -
费解的
{ impenetrable } , không thể qua được, không thể xuyên thủng, không thể dò được; không thể hiểu thấu được; không thể... -
费边主义
{ Fabian } , trì hoãn, kéo dài, Fa,biên, theo thuyết Fa,biên, (Fabian) người theo thuyết Fa,biên { fabianism } , học thuyết Fabiên (chủ... -
费边式的
{ Fabian } , trì hoãn, kéo dài, Fa,biên, theo thuyết Fa,biên, (Fabian) người theo thuyết Fa,biên -
费钱之物
{ expense } , sự tiêu; phí tổn, (số nhiều) phụ phí, công tác phí, trả giá bằng sinh mệnh của mình, do ai trả tiền phí tổn,... -
贺仪
{ gratuity } , tiền thưởng (khi) về hưu, (quân sự) tiền thưởng (khi) giải ngũ, tiền thưởng thêm, tiền chè lá (thường cho... -
贺喜
{ congratulate } , chúc mừng, khen ngợi -
贺礼
{ handsel } , quà năm mới, tiền mở hàng (năm mới); quà mừng (vào một dịp gì mới...), tiền bán mở hàng (đem lại sự may... -
贻羞
{ distain } , làm mất màu; làm phai màu -
贻贝
{ mussel } , (động vật học) con trai -
贼党
{ banditry } , nghề ăn cướp, trò ăn cướp -
贼窝
{ den } , hang (thú dữ); sào huyệt (của bọn cướp), căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, (thông tục) phòng nhỏ... -
贼赃
{ stealing } , sự căn cắp, sự ăn trộm, ((thường) số nhiều) của ăn cắp, của ăn trộm -
贼鸥
{ skua } , (động vật học) chim cướp biển (thuộc bộ mòng biển) -
贿赂
Mục lục 1 {boodle } , bọn, đám, lũ, quỹ đen (để vận đông tuyển cử, hối lộ...), (đánh bài) bài butđơ 2 {bribe } , của... -
贿赂行为
{ bribery } , sự đút lót, sự hối lộ, sự mua chuộc, sự ăn hối lộ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.