- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
赌金保管者
{ stakeholder } , người giữ tiền đặt cược -
赌金的独得
{ sweepstake } , lối đánh (cá ngựa) được vơ cả (người được vơ hết tiền) { sweepstakes } , lối đánh (cá ngựa) được... -
赎
{ expiate } , chuộc, đền (tội) { ransom } , sự chuộc (một người bị bắt...), tiền chuộc, tiền lo lót (để được hưởng... -
赎免局
{ penitentiary } , trại cải tạo, trại cải tạo gái điếm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà lao, để cải tạo; (thuộc) cải tạo, khổ... -
赎回
Mục lục 1 {atonement } , sự chuộc lỗi, sự đền tội 2 {ransom } , sự chuộc (một người bị bắt...), tiền chuộc, tiền lo... -
赎回的
{ redemptive } , về sự cứu vãn; dùng để cứu vãn -
赎当者
{ redeemer } , người chuộc (vật cầm thế), người bỏ tiền ra chuộc (một tù nhân), (the redeemer) Chúa Cứu thế, Chúa Giê,xu -
赎罪
Mục lục 1 {amends } , sự đền, sự bồi thường; sự đền bù, sự bù lại 2 {atone } , chuộc (lỗi), (từ cổ,nghĩa cổ) dàn... -
赎罪的
{ expiatory } , để chuộc, để đền (tội) { penitential } , ăn năn, hối lỗi; để sám hối { piacular } , để chuộc tội -
赎罪的人
{ propitiator } , người làm lành; người làm dịu, người làm nguôi -
赎身
{ ransom } , sự chuộc (một người bị bắt...), tiền chuộc, tiền lo lót (để được hưởng đặc quyền hoặc tha miễn làm... -
赎身的
{ redemptive } , về sự cứu vãn; dùng để cứu vãn -
赎身者
{ redeemer } , người chuộc (vật cầm thế), người bỏ tiền ra chuộc (một tù nhân), (the redeemer) Chúa Cứu thế, Chúa Giê,xu -
赎金
{ ransom } , sự chuộc (một người bị bắt...), tiền chuộc, tiền lo lót (để được hưởng đặc quyền hoặc tha miễn làm... -
赏与
{ meed } , phần thưởng, phần được hưởng (trong sự khen thưởng) -
赏给
{ award } , phần thưởng, tặng thưởng (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... quyết định ban cho), sự... -
赏罚
{ deserving } , đáng khen, đáng thưởng, đáng (được khen, bị khiển trách...) -
赏识
{ appreciation } , sự đánh giá, sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thấy rõ,... -
赏金
{ reward } , sự thưởng, sự thưởng công; sự báo ơn, sự báo oán, tiền thưởng, vật thưởng (cho ai bắt được tội phạm...),... -
赏钱
{ cumshaw } , quà tặng { douceur } , tiền thưởng; tiền đãi thêm, tiền \"diêm thuốc\" , tiền hối lộ, tiền đấm mồm { gratuity...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.