Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

赞助

Mục lục

{aegis } , sự che chở, sự bảo hộ, sự bảo vệ


{auspice } , (số nhiều) sự che chở, sự bảo hộ, sự bảo trợ, điềm hay, điềm lành, điềm tốt, thuật bói chim (xem chim để bói)


{auspices } , (under the auspices of somebody / something) được ai/cái gì che chở và ủng hộ; có ai/cái gì đỡ đầu, to set up a business under the auspices of a government aid scheme, bắt đầu công việc kinh doanh dưới sự bảo trợ của chương trình viện trợ của chính phủ, thuật bói chim (xem) chim để bói


{commitment } , (như) committal, trát bắt giam, sự phạm (tội...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đưa (quân) đi đánh


{committal } , sự giao phó, sự uỷ thác, sự bỏ tù, sự tống giam, sự chuyển (một dự luật...) cho một tiểu ban (nghị viện), lời hứa, lời cam kết; điều ràng buộc


{enlist } , tuyển (quân), tranh thủ, giành được (cảm tình, sự cộng tác...), tòng quân, đi làm nghĩa vụ quân sự, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ in) binh nhì ((viết tắt) EM)


{get behind } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ủng hộ, giúp đỡ


{patronage } , sự bảo trợ, sự đỡ đầu, sự lui tới của khách hàng quen, quyền ban chức cho giáo sĩ; quyền bổ nhiệm (các chức vụ hành chính...), vẻ kẻ cả, vẻ bề trên; vẻ hạ cố


{patronize } , bảo trợ, đỡ đầu, đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên; hạ cố, chiếu cố, lui tới (một cửa hàng) (khách hàng quen)


{sponsor } , cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu, người bảo đảm, người thuê quảng cáo; hãng thuê quảng cáo (quảng cáo hàng của mình ở đài phát thanh hay truyền hình)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 赞助人

    { patron } , người bảo trợ, người đỡ đầu; ông chủ, ông bầu, khách hàng quen (của một cửa hàng), thần thành hoàng, thánh...
  • 赞助者

    { friend } , người bạn, người quen sơ, ông bạn, người ủng hộ, người giúp đỡ, cái giúp ích, (số nhiều) bà con thân thuộc,...
  • 赞同

    Mục lục 1 {acclaim } , tiếng hoan hô, hoan hô, tôn lên 2 {applaud } , vỗ tay hoan nghênh, vỗ tay tán thưởng; khen ngợi 3 {concurrence...
  • 赞成

    Mục lục 1 {agree } , đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận, hoà thuận, hợp với, phù hợp với, thích hợp với, (ngôn...
  • 赞成与反对

    { pro and con } , thuận và chống, tán thành và phản đối/pros,and,cons/, những lý luận thuận và chống, những lý luận tán thành...
  • 赞成地

    { approvingly } , ra vẻ hài lòng, đồng tình
  • 赞成意见

    { pro } , (viết tắt) của professionaln đấu thủ nhà nghề
  • 赞成投票

    { placet } , sự biểu quyết \"đông y\" , đồng ý
  • 赞成的

    { assentient } , bằng lòng, đồng ý, tán thành, người bằng lòng, người đồng ý, người tán thành { favourable } , có thiện chí,...
  • 赞成票

    Mục lục 1 {ay } , được, câu trả lời được, câu trả lời đồng ý, phiếu thuận, phiếu đồng ý 2 {aye } , luôn luôn; trong...
  • 赞成者

    { approver } , người tán thành, người đồng ý, người chấp thuận, người phê chuẩn, người bị bắt thú tội và khai đồng...
  • 赞扬

    Mục lục 1 {exalt } , đề cao, đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, tán dương, ((thường) động tính từ quá khứ) làm...
  • 赞美

    Mục lục 1 {admire } , ngắm nhìn một cách vui thích, khâm phục, ((thông tục)) thán phục, cảm phục; hâm mộ, ngưỡng mộ; khen...
  • 赞美歌

    { paean } , bài tán ca (tán tụng thần A,pô,lô và Ac,tê,mít), bài hát ca tụng; bài ca chiến thắng
  • 赞美的

    { complimentary } , ca ngợi, ca tụng, tán tụng, mời, biếu (vé) { laudatory } , tán dương, ca ngợi, khen; hay tán dương, hay khen
  • 赞美神之声

    { hosanna } , kinh tin kính Chúa
  • 赞美者

    { encomiast } , người viết bài tán tụng, kẻ xu nịnh
  • 赞美诗

    Mục lục 1 {chant } , (tôn giáo) thánh ca, bài hát nhịp điệu đều đều, giọng trầm bổng (như hát), hát, cầu kinh; tụng kinh,...
  • 赞美诗作者

    { hymnist } , người soạn thánh ca, người soạn những bài hát ca tụng { psalmist } , người soạn thánh ca, người soạn thánh thi...
  • 赞美诗创作

    { hymnology } , sự soạn thánh ca; sự soạn những bài hát ca tụng, sự nghiên cứu thánh ca; sự nghiên cứu những bài hát ca tụng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top