- Từ điển Trung - Việt
赶上
{catch } , sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá; mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật bị túm được; mồi ngon đáng để bẫy; món bở, cái gài, cái móc, cái then cửa, cái chốt cửa, cái bẫy, mưu kế lừa người; câu hỏi mẹo (để cho ai vào bẫy), đoạn (bài nói, câu chuyện...) chợt nghe thấy, (kỹ thuật) cái hãm, máy hãm, khoá dừng, bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy, đánh được, câu được (cá), bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp, mắc, bị nhiễm, hiểu được, nắm được (ý nghĩa); nhận ra, bắt gặp, bắt được quả tang; chợt gặp, chợt thấy, mắc vào, vướng, móc, kẹp, chặn đứng, nén, giữ, thu hút, lôi cuốn, đánh, giáng, bắt lửa (cái gì...), đóng băng, mắc, vướng, móc, kẹp, ăn khớp, vừa, bấu, víu lấy, níu lấy, chộp lấy, nổi tiếng; trở thành cái mốt; được mọi người ưa chuộng, (thông tục) hiểu được, nắm được, (nghĩa bóng) bất chợt bắt được (ai) đang làm gì, đuổi kịp, theo kịp, bắt kịp, ngắt lời, nhiễm (thói quen), nắm lấy cái gì, tóm được cái gì, (thông tục) bị la mắng, quở phạt, bị đánh đập, tớ mà lại làm cái đó à, không đời nào, (xem) eye
{overtake } , bắt kịp, vượt, xảy đến bất thình lình cho (ai), vượt, say rượu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
赶上树
{ tree } , cây, (tôn giáo) giá chữ thập, cái nòng (giày); cái cốt (yên); trục (bánh xe), biểu đồ hình cây, cây, ở bậc cao... -
赶入洞内
{ earth } , đất, đất liền, mặt đất (đối lại với trời); quả đất, (hoá học) đất, hang (cáo, chồn...), trần gian, cõi... -
赶入马房
{ stable } , vững vàng; ổn định, kiên định, kiên quyết, (vật lý) ổn định, bền, chuồng (ngựa, bò, trâu...), đàn ngựa... -
赶兽
{ battue } , (săn bắn) sự săn đuổi, sự giết chóc, sự tàn sát, sự khám xét, sự lùng sục -
赶出
{ evict } , đuổi (ai) (khỏi nhà ở, đất đai...), (pháp lý) lấy lại (tài sản... bằng con đường pháp lý) { eviction } , sự... -
赶出家去
{ unhouse } , đuổi ra khỏi nhà, lấy mất chỗ ẩn náu -
赶制
{ run up } , chạy lên, lên nhanh, tăng nhanh (giá cả...); làm cho (giá cả) lên nhanh; chất đống (nợ nần...), cộng (hàng con số),... -
赶制的
{ rough -and-ready } , qua loa đại khái nhưng được việc, tạm dùng được -
赶回
{ run back } , chạy trở lại, chạy về, chạy lùi lại, (+ to) nhìn lại (dĩ vãng); truy cứu (căn nguyên...) -
赶快
Mục lục 1 {chop-chop } , (từ lóng) nhanh, nhanh lên 2 {hasten } , thúc (ai) làm gấp, giục (ai) mau lên, đẩy nhanh (công việc), vội,... -
赶快走开
{ scat } , (thông tục) đi đi, (thông tục) bảo (ai) cút đi; tống cổ, đuổi -
赶急
{ haste } , sự vội vàng, sự vội vã, sự gấp rút, sự hấp tấp, (xem) speed, vội, vội vàng, vội vã, hấp tấp -
赶时髦
{ swing } , sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự (đi) nhún nhảy, quá trình hoạt động;... -
赶时髦的人
{ fashionmonger } , người tạo mẫu thời trang; nhà tạo mốt { swinger } , người đu đưa, người lúc lắc (cái gì), con ngựa giữa... -
赶紧
Mục lục 1 {hasten } , thúc (ai) làm gấp, giục (ai) mau lên, đẩy nhanh (công việc), vội, vội vàng, vội vã; hấp tấp, đi gấp,... -
赶紧地
{ rapidly } , nhanh, nhanh chóng, mau lẹ, đứng, rất dốc (về dốc) -
赶走
{ chuck } , tiếng cục cục (gà mái gọi con), tiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi (người), cục cục (gà mái), tặc lưỡi,... -
赶路
{ scutter } , sự chạy vội; sự chạy lon ton, chạy vội; chạy lon ton -
赶过
{ outpace } , đi nhanh hơn { outride } , cưỡi ngựa mau hơn; cưỡi ngựa giỏi hơn; cưỡi ngựa đi trước, vượt qua được (cơn... -
赶驮马的人
{ sumpter } , (từ cổ,nghĩa cổ) súc vật thồ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.