- Từ điển Trung - Việt
起始的
{initiative } , bắt đầu, khởi đầu, bước đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng, sáng kiến, óc sáng kiến, (quân sự) thế chủ động, quyền đề xướng luật lệ của người công dân (Thuỵ sĩ...)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
起媒介作用
{ Intermediate } , ở giữa, người làm trung gian, người hoà giải, vật ở giữa, vật trung gian, (hoá học) sản phẩm trung gian[,intə\'mi:dieit],... -
起安慰作用
{ soothe } , làm dịu, làm nguội (tình cảm...), làm đỡ (đau), vuốt ve, xoa dịu, dỗ dành -
起居室
{ drawing room } , phòng khách { living -room } , buồng ngồi chơi, buồng tiếp khách (của gia đình) { parlor } , phòng khách (ở nhà... -
起岸
Mục lục 1 {debark } , bốc dỡ (hàng hoá) lên bờ; cho hành khách lên bờ, nội động từ, lên bờ (hành khách) 2 {debarkation }... -
起床
{ Up } , ở trên, lên trên, lên, dậy, đứng lên, đứng dậy, đến, tới ((thường) là một địa điểm quan trọng, hoặc một... -
起床号
{ reveille } , (quân sự) hiệu (kèn, trống) đánh thức (buổi sáng) -
起床的
{ astir } , hoạt động, trở dậy, xôn xao, xao động -
起床者
{ riser } , người dậy, (kiến trúc) ván đứng (giữa hai bậc cầu thang), (kỹ thuật) ống đứng -
起微波
{ ripple } , sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng...), tiếng rì rầm; tiếng róc rách, gợn sóng lăn tăn (làn tóc, mặt... -
起拱石
{ springer } , người nhảy, người làm nổ (mìn), (kiến trúc) chân vòm; hòn đá chân vòm; rui ở chái nhà, (như) springbok, (như)... -
起搏器
{ pacemaker } , người dẫn đầu, máy điều hoà nhịp tim -
起搏点
{ pacemaker } , người dẫn đầu, máy điều hoà nhịp tim -
起斑纹
{ dapple } , đốm, vết lốm đốm, chấm lốm đốm, làm lốm đốm, có đốm, lốm đốm, vầng mây trắng và xám, lốm đốm mây... -
起步
{ getaway } , (thông tục) sự chạy trốn, sự trốn thoát (kẻ trộm), sự mở máy chạy (ô tô) -
起毛
{ fluff } , làm (mặt trái da) cho mịn những đám nùi bông, (sân khấu), (từ lóng) không thuộc vở, (rađiô), (từ lóng) đọc sai... -
起毛工人
{ carder } , người chải len, máy chải len -
起毛机
{ teazel } , (thực vật học) cây tục đoạn, bàn chải len; máy chải len, chải (len, dạ) { teazle } , (thực vật học) cây tục... -
起毛毛圈
{ terry } , vải bông, vải bông xù (dùng làm khăn tắm, khăn mặt ) -
起毛的
{ cottony } , (thuộc) bông; như bông { nappy } , (từ cổ,nghĩa cổ) có bọt; bốc mạnh (rượu bia), có tuyết (hàng vải), tã lót... -
起毛草
{ teazel } , (thực vật học) cây tục đoạn, bàn chải len; máy chải len, chải (len, dạ) { teazle } , (thực vật học) cây tục...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.