- Từ điển Trung - Việt
超级辗光机
Xem thêm các từ khác
-
超级链接
{ hyperlink } , (tin học) siêu liên kết -
超绝的
{ transcendent } , siêu việt, vượt lên hẳn, hơn hẳn, (triết học) siêu nghiệm -
超群
{ hypergroup } , (đại số) siêu nhóm { preeminence } , sự xuất sắc; tính chất trội hơn những cái khác, đứng trên những cái... -
超群地
{ excellently } , xuất sắc, tuyệt vời -
超群的
{ preeminent } , xuất sắc, ưu việt, hơn hẳn; đứng trên những cái khác, trội hơn những người khác -
超脱性
{ unworldliness } , tính chất không trần tục, tính chất thanh tao -
超自我
{ superego } , cái siêu ngã (trong phân tâm học) -
超自然
{ hyperphysical } , phi thường, siêu phẩm { zombie } , thây ma sống lại nhờ phù phép, người dở sống dở chết -
超自然力
{ supernaturalism } , chủ nghĩa siêu tự nhiên -
超自然地
{ supernaturally } , siêu tự nhiên; siêu nhiên, dị thường -
超自然的
Mục lục 1 {numinous } , thiêng liêng, bí ẩn 2 {occult } , sâu kín, huyền bí, điều huyền bí, che khuất, che lấp, bị che khuất,... -
超视综合体
{ cinerama } , màn ảnh cực rộng -
超调变
{ overmodulation } , (kỹ thuật) sự quá điều biến -
超调和
{ hyperharmonic } , (giải tích) siêu điều hoà -
超越
Mục lục 1 {outdo } , vượt, hơn hẳn, làm giỏi hơn 2 {outreach } , vượt hơn, với xa hơn 3 {overpass } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cầu... -
超越常人者
{ hero } , người anh hùng, nhân vật nam chính (trong một tác phẩm văn học) -
超越度
{ overshoot } , bắn quá đích, cường điệu, phóng đại, làm quá, vượt quá -
超越现世的
{ extramundane } , ở ngoài thế giới vật chất, ở thế giới bên kia, ở ngoài vũ trụ -
超越的
{ exceeding } , vượt bực; trội; quá chừng -
超越空间
{ hyperspace } , (toán học) siêu không gian
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.