- Từ điển Trung - Việt
软毛
{fluff } , làm (mặt trái da) cho mịn những đám nùi bông, (sân khấu), (từ lóng) không thuộc vở, (rađiô), (từ lóng) đọc sai
{fur } , bộ lông mao, loài thú, bộ da lông thú, bằng da lông thú, (y học) tưa (lưỡi), cấn (nước), cặn, cáu (ở đáy ấm, đáy nồi), làm ầm ỹ, gây rối loạn, rất chóng vánh, làm rất nhanh, lót da lông vào (áo), viền da lông vào (áo), mặc áo lông thú cho (ai), làm tưa (lưỡi), làm (nồi, ấm) đóng cáu, cạo cáu ở (nồi, ấm...), ken phẳng (sàn gỗ), tưa (lưỡi), đóng cáu (nồi, ấm)
{pile } , cọc, cừ, cột nhà sàn, đóng cọc, đóng cừ (trên một miếng đất...), chồng, đống, giàn thiêu xác, (thông tục) của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, (điện học) pin, (vật lý) lò phản ứng, (+ up, on) chất đống, chồng chất, xếp thành chồng, tích luỹ (của cải...), (quân sự) dựng (súng) chụm lại với nhau, (+ with) chất đầy, chất chứa, để đầy, (hàng hải) va (tàu) vào đá ngần; làm cho (tàu) mắc cạn, cường điệu, làm quá đáng, (thông tục) làm cho có vẻ đau đớn bi đát hơn, (từ cổ,nghĩa cổ) mặt trái đồng tiền; mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn; len cừu, tuyết (nhung, thảm, hàng len dệt), (y học) dom, (số nhiều) bệnh trĩ
{pubes } , lông (mọc ở hạ bộ khi đến tuổi dậy thì), chỗ mọc lông (ở hạ bộ khi đến tuổi dậy thì)
{pubescence } , sự đến tuổi dậy thì, (sinh vật học) lông tơ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
软泥
{ ooze } , bùn sông, bùn cửa biển, nước vỏ sồi (để thuộc da), sự rỉ nước, nước rỉ ra, rỉ ra (ẩm), đưa ra, phát ra... -
软泥的
{ oozy } , có bùn, đầy bùn, ri rỉ, rỉ nước -
软片
{ film } , màng; mảng thuốc (trên phim ảnh, trên giấy ảnh...), phim, phim ảnh, phim xi nê, (the films) buổi chiếu bóng, vảy cá... -
软玉
{ nephrite } , (khoáng chất) Nefrit -
软瘤
{ ambury } , u mềm (ở ngựa và bò), bệnh u rễ (ở cây củ cải và các cây cùng họ) { anbury } , u mềm (ở ngựa và bò), bệnh... -
软白乾酪
{ cottage cheese } , pho mát sữa gạn kem -
软皂
{ soft soap } , xà phòng mềm, (thông tục) lời nịnh hót; lời phủ dụ, lời xoa dịu, xát xà phòng mềm vào, (thông tục) nịnh... -
软的
{ soft } , mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, mượt, dịu, ôn hoà, không loè loẹt, dịu, nhẹ, nhẹ nhàng, nhân nhượng,... -
软盘
{ floppy } , mềm, nhẹ { floppy disk } , (Tech) đĩa mềm -
软着陆
{ soft landing } , sự đổ bộ nhẹ nhàng (của con tàu vũ trụ lên mặt trăng mà không bị hư hỏng hoặc hủy hoại) -
软磁盘
{ diskette } , (Tech) đĩa nhỏ, đĩa mềm -
软管
{ hosepipe } , ống phun nước { tube } , ống, săm (ô tô...) ((cũng) inner tube), tàu điện ngầm, rađiô ống điện tử, (thực vật... -
软糖
{ panocha } , Cách viết khác : panoche -
软纸
{ wadding } , sự chèn; bông nỉ để chèn, sự lót; bông nỉ để lót -
软腭
{ soft palate } , vòm mềm; ngạc mềm (phần sau của vòm miệng) -
软膏
{ ointment } , thuốc mỡ { unguent } , thuốc bôi dẻo, thuốc cao, mỡ bôi (để bôi máy...) -
软花属植物
{ knotgrass } , (thực vật) giống cây chút chít -
软薄布
{ mull } , vải mun (một thứ mutxơlin mỏng), việc rắc rối; tình trạng lộn xộn, tình trạng rối ren, làm cẩu thả, làm ẩu;... -
软调的
{ low -key } , không quá sôi nổi, không quá gây xúc động -
软贷款
{ soft loan } , (Econ) Vốn vay ưu đãi.+ Một khoản vay không lãi hoặc có lãi suất thấp hơn mức chi phí vốn vay.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.