- Từ điển Trung - Việt
轻浮的
{chameleonic } , luôn luôn biến sắc, hay thay đổi, không kiên định
{flighty } , hay thay đổi, đồng bóng, bông lông, phù phiếm, gàn, dở hơi
{flirtatious } , thích tán tỉnh, thích ve vãn; thích tán tỉnh vờ, thích ve vãn vờ, hay yêu đương lăng nhăng
{hoity-toity } , lông bông; nhẹ dạ; hay đùa giỡn, kiêu căng, kiêu kỳ, hay nôn nóng; hay cáu kỉnh, (từ cổ,nghĩa cổ) tính lông bông nhẹ dạ, thôi đi
{light-headed } , bị mê sảng, đầu óc quay cuồng, bộp chộp, nông nổi, thiếu suy nghĩ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
轻浮的人
{ chameleon } , (động vật học) tắc kè hoa, người hay thay đổi ý kiến, người không kiên định -
轻淡的
{ light } , ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa; diêm, đóm, (số nhiều)... -
轻点
{ dub } , vũng sâu (ở những dòng suối), (từ lóng) vũng lầy; ao, phong tước hiệp sĩ (cho ai, bằng cách lấy gươm gõ nhẹ vào... -
轻点水面
{ DAP } , sự nảy lên (quả bóng)/dib/, câu nhắp (thả mồi xấp xấp trên mặt nước), nảy lên (quả bóng), hụp nhẹ (chim),... -
轻热的
{ subfebrile } , (y học) sốt nhẹ -
轻狂的
{ flighty } , hay thay đổi, đồng bóng, bông lông, phù phiếm, gàn, dở hơi -
轻率
Mục lục 1 {flippancy } , sự khiếm nhã, sự suồng sã, sự chớt nhã, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự hỗn láo, sự xấc xược 2 {frivolity... -
轻率地
Mục lục 1 {blindly } , mù, mù quáng, mò mẫm 2 {flippantly } , khiếm nhã, cợt nhã, xấc láo, láo xược 3 {giddily } , choáng váng,... -
轻率地对待
{ flirt } , sự giật; cái giật, người ve vãn, người tán tỉnh, người thích được ve vãn, người thích được tán tỉnh, búng... -
轻率的
Mục lục 1 {flippant } , thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng sã, chớt nhã, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hỗn láo, xấc xược 2 {hare-brained... -
轻病
{ disorder } , sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn, (y học) sự khó ở,... -
轻的
{ ethereal } , cao tít tầng mây, trên thinh không, nhẹ lâng lâng; thanh tao, thiên tiên, siêu trần, (vật lý) (thuộc) Ête; giống... -
轻盈的
{ light -footed } , nhanh chân; nhanh nhẹn { lightsome } , có dáng nhẹ nhàng; duyên dáng, thanh nhã, vui vẻ, tươi cười, nhẹ dạ, lông... -
轻石
{ pumice } , đá bọt ((cũng) pumice stone), đánh bóng bằng đá bọt; mài bằng đá bọt -
轻石的
{ pumiceous } , (thuộc) đá bọt; giống đá bọt -
轻石质的
{ pumiceous } , (thuộc) đá bọt; giống đá bọt -
轻笑
{ chuckle } , tiếng cười khúc khích; nụ cười thầm, sự khoái trá ra mặt, tiếng cục cục (gà), cười khúc khích, (+ over) khoái... -
轻粒子
{ lepton } , (vật lý) lepton (hạt cơ bản) -
轻罪
{ misdemeanor } , như misdemeanour { peccadillo } , lỗi nhỏ, lầm lỗi không đáng kể -
轻而弱者
{ gossamer } , mỏng nhẹ như tơ, tơ nhện, the, sa, vải mỏng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.