- Từ điển Trung - Việt
迂回的
{circumlocutory } , quanh co luẩn quẩn; uẩn khúc (nói), (ngôn ngữ học) có tính chất ngữ giải thích
{devious } , xa xôi, hẻo lánh, quanh co, vòng vèo, khúc khuỷu, không ngay thẳng, không thành thật, loanh quanh; thủ đoạn, láu cá, ranh ma, lầm đường lạc lối
{periphrastic } , dùng lối nói quanh, dùng lối nói vòng
{serpentine } , (thuộc) rắn; hình rắn, quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo, thâm độc, nham hiểm, uyên thâm, (khoáng chất) Xecpentin, (kỹ thuật) ống ruột gà, ống xoắn, bò ngoằn ngoèo, đi quanh co, lượn khúc
{sinuous } , ngoằn ngoèo, khúc khuỷu, quanh co, uốn khúc, (thực vật học) lượn, lượn sóng (lá)
{vermiculate } , (động vật học); (kiến trúc) có vân hình giun, có vân lăn tăn, bị sâu, bị mọt (đục thành đường), (nghĩa bóng) quỷ quyệt, trang trí bằng đường vân lăn tăn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
迂回的作法
{ ambages } , lời nói quanh co; thủ đoạn quanh co -
迂回的路的
{ circuitous } , loanh quanh, vòng quanh -
迂回行进
{ weave } , kiểu, dệt, dệt, đan, kết lại, (nghĩa bóng) kết lại; thêu dệt, bày ra, dệt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi... -
迂回说法
{ periphrasis } , cách nói quanh, cách nói vòng, lời nói quanh, lời nói vòng -
迂曲的
{ circuitous } , loanh quanh, vòng quanh -
迄
{ till } , ngăn kéo để tiền, bị bắt quả tang, (địa lý,địa chất) sét tảng lăn, trồng trọt, cày cấy; cày bừa, đến,... -
迄…之时
{ until } , cho đến, cho đến khi -
迄…时
{ until } , cho đến, cho đến khi -
迄今
{ heretofore } , cho đến nay, trước đây { hereunto } , theo đây, đính theo đây, về vấn đề này; thêm vào điều này { hitherto... -
迅速
Mục lục 1 {expeditiousness } , tính chóng vánh, tính mau lẹ, tính khẩn trương 2 {fastness } , tính chất chắc chắn, tính chất vững;... -
迅速地
Mục lục 1 {expeditiously } , mau lẹ, nhanh nhẹn, chóng vánh 2 {promptly } , mau lẹ, nhanh chóng; ngay lập tức, đúng giờ, không chậm... -
迅速增加
{ mushroom } , nấm, (định ngữ) phát triển nhanh (như nấm), hái nấm, bẹp đi, bẹt ra (như cái nấm) (viên đạn), (từ Mỹ,nghĩa... -
迅速生长
{ mushroom } , nấm, (định ngữ) phát triển nhanh (như nấm), hái nấm, bẹp đi, bẹt ra (như cái nấm) (viên đạn), (từ Mỹ,nghĩa... -
迅速生长的
{ mushroom } , nấm, (định ngữ) phát triển nhanh (như nấm), hái nấm, bẹp đi, bẹt ra (như cái nấm) (viên đạn), (từ Mỹ,nghĩa... -
迅速的
Mục lục 1 {expedite } , xúc tiến, thanh toán, giải quyết (công việc) 2 {expeditious } , chóng vánh, mau lẹ, khẩn trương, tính dễ... -
迅速积累
{ run up } , chạy lên, lên nhanh, tăng nhanh (giá cả...); làm cho (giá cả) lên nhanh; chất đống (nợ nần...), cộng (hàng con số),... -
迅速移动
{ whisk } , sự cử động mau lẹ; cái lướt nhanh, động tác vút nhanh; cái vẫy nhẹ, phất trần, chổi quét bụi; cái xua ruồi,... -
迅速翻阅
{ riffle } , mang đâi (để đãi vàng) -
迅速行动
{ leap } , sự nhảy, quãng cách nhảy qua, (nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình, một hành động liều lĩnh mạo hiểm, tiến... -
迅速跑开
{ scoot } , (từ lóng) chạy trốn, chuồn, lỉnh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.