- Từ điển Trung - Việt
近赤道的
Xem thêm các từ khác
-
近距离射击
{ pot } , ấm, bình, lọ, chậu, hũ, vại, ca (uống nước); ấm (đầy), bình (đầy), lọ (đầy), chậu (đầy), hũ (đầy), ca (đầy),... -
近路
{ short cut } , đường cắt, cách làm đỡ tốn (thời gian, công sức...) { cut } , sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát... -
近轴
{ paraxial } , (sinh vật học) bên trục -
近轴的
{ adaxial } , hướng trục, bên trục, gần trục, dính trục -
近邻
{ neighborhood } , (Mỹ)(dân) hàng xóm, vùng, vùng lân cận -
近郊
{ faubourg } , ngoại ô (nhất là của thành phố Pa,ri) -
近陆的
{ landward } , về phía bờ, về phía đất liền -
返光镜
{ iconometer } , cái định cỡ, cái định tầm xa -
返回
Mục lục 1 {backtrack } , quay về theo lối cũ, rút lui 2 {go back } , trở về, về, trở lại, lui, xem xét lại, làm lại, trở lại,... -
返回者
{ returnee } , bộ đội phục viên -
返程票
{ return ticket } , vé khứ hồi -
返程货物
{ homebound } , về nhà, chỉ ở trong nhà -
返老还童
Mục lục 1 {juvenescence } , thời kỳ thanh thiếu niên 2 {rejuvenate } , làm trẻ lại, trẻ lại 3 {rejuvenation } , sự làm trẻ lại;... -
返老还童的
{ rejuvenescent } , làm trẻ lại; trẻ lại -
返驰
{ flyback } , sự quét ngược; tia quét ngược -
还
{ also } , cũng, cũng vậy, cũng thế, (đặt ở đầu câu) hơn nữa, ngoài ra { yet } , còn, hãy còn, còn nữa, bây giờ, lúc này,... -
还价
{ dicker } , (thương nghiệp), một chục, mười (thường là bộ da), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mặc cả, đổi chác { huckster } , người... -
还俗
{ secularization } , sự thế tục, sự hoàn tục, sự phi tôn giáo hoá nhà trường -
还元剂
{ deoxidizer } , (hoá học) chất khử, chất loại oxyt -
还击
{ backstroke } , cú trái, sự bơi ngửa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.