Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

违背

Mục lục

{breach } , lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành luỹ...), mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ, sự vi phạm, sự phạm, cái nhảy ra khỏi mặt nước (của cá voi), (hàng hải) sóng to tràn lên tàu, sự đi vào một nơi nào trài phép, (xem) peace, sẵn sàng chiến đáu, sẵn sàng gánh nhiệm vụ nặng nề nhất, đứng mũi chịu sào


{contravene } , mâu thuẫn với, trái ngược với, vi phạm, phạm, làm trái (luật...), phản đối


{contravention } , sự vi phạm


{departure } , sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành, sự sao lãng (nhiệm vụ); sự đi trệch (hướng), sự lạc (đề), (từ lóng) sự chệch hướng; sự đổi hướng, (định ngữ) khởi hành; xuất phát


{disobedient } , không vâng lời, không tuân lệnh


{unswear } , thề ngược lại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 违背者

    { violator } , người vi phạm, người xâm phạm; người làm trái, người hãm hiếp, người phá rối, (tôn giáo) người xúc phạm
  • { company } , sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, bọn,...
  • 连串地

    { serially } , ra từng kỳ
  • 连任

    { reappointment } , sự phục hồi chức vị
  • 连写

    { run on } , tiếp tục chạy cứ chạy tiếp, tiếp tục không ngừng, trôi đi (thời gian), nói lem lém, nói luôn mồm, dắt dây...
  • 连发枪

    { repeating rifle } , súng (tiểu liên, súng lục) bắn nhiều phát liền (mà không phải nạp đạn)
  • 连同

    { cum } , với, kể cả { go with } , đi cùng, đi theo, đồng ý kiến; nhất trí (với ai), cùng với, theo, hợp
  • 连名的

    { cosignatory } , người cùng ký vào đơn
  • 连响

    { ding } , kêu vang, kêu ầm ĩ, kêu om sòm
  • 连字号

    { hyphen } , dấu nối, quâng ngắt (giữa hai âm, khi nói), gạch dấu nối (trong từ ghép); nối (hai từ) bằng dấu nối
  • 连字术

    { Hyphenation } , tách từ
  • 连字的

    { diphthongal } , có tính chất nguyên âm đôi
  • 连射

    { dartle } , cứ phóng, cứ lao tới
  • 连带地

    { jointly } , cùng, cùng nhau, cùng chung
  • 连带的

    { implicative } , để ngụ ý, để gợi ý
  • 连拱饰

    { arcading } , (kiến trúc) dãy nhịp cuốn
  • 连指手套

    { mitten } , găng tay hở ngón, (số nhiều) (từ lóng) găng đấu quyền Anh, (từ lóng) sự đón tiếp lạnh nhạt, (từ lóng) bị...
  • 连接

    Mục lục 1 {catenate } , (Tech) liên kết (động từ) 2 {conjunction } , sự liên kết, sự kết hợp, sự tiếp hợp, cơ hội trùng...
  • 连接上

    { gear } , cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng, (kỹ thuật) bánh răng; sự truyền động bánh răng; số (ô...
  • 连接口

    { connector } , (Tech) đầu nối dây, đầu kẹp, bộ nối, bộ liên kết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top