- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
连
{ company } , sự cùng đi; sự cùng ở; sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, bọn,... -
连串地
{ serially } , ra từng kỳ -
连任
{ reappointment } , sự phục hồi chức vị -
连写
{ run on } , tiếp tục chạy cứ chạy tiếp, tiếp tục không ngừng, trôi đi (thời gian), nói lem lém, nói luôn mồm, dắt dây... -
连发枪
{ repeating rifle } , súng (tiểu liên, súng lục) bắn nhiều phát liền (mà không phải nạp đạn) -
连同
{ cum } , với, kể cả { go with } , đi cùng, đi theo, đồng ý kiến; nhất trí (với ai), cùng với, theo, hợp -
连名的
{ cosignatory } , người cùng ký vào đơn -
连响
{ ding } , kêu vang, kêu ầm ĩ, kêu om sòm -
连字号
{ hyphen } , dấu nối, quâng ngắt (giữa hai âm, khi nói), gạch dấu nối (trong từ ghép); nối (hai từ) bằng dấu nối -
连字术
{ Hyphenation } , tách từ -
连字的
{ diphthongal } , có tính chất nguyên âm đôi -
连射
{ dartle } , cứ phóng, cứ lao tới -
连带地
{ jointly } , cùng, cùng nhau, cùng chung -
连带的
{ implicative } , để ngụ ý, để gợi ý -
连拱饰
{ arcading } , (kiến trúc) dãy nhịp cuốn -
连指手套
{ mitten } , găng tay hở ngón, (số nhiều) (từ lóng) găng đấu quyền Anh, (từ lóng) sự đón tiếp lạnh nhạt, (từ lóng) bị... -
连接
Mục lục 1 {catenate } , (Tech) liên kết (động từ) 2 {conjunction } , sự liên kết, sự kết hợp, sự tiếp hợp, cơ hội trùng... -
连接上
{ gear } , cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng, (kỹ thuật) bánh răng; sự truyền động bánh răng; số (ô... -
连接口
{ connector } , (Tech) đầu nối dây, đầu kẹp, bộ nối, bộ liên kết -
连接器
{ linker } , mối liên kết; cầu nối
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.