Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

连接上

{gear } , cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng, (kỹ thuật) bánh răng; sự truyền động bánh răng; số (ô tô...), (hàng hải) thiết bị tàu thuỷ, bộ yên cương ngựa, đồ dùng, đồ đạc, sang số (ô tô...), lắp bánh (nhà máy, một ngành công nghiệp...) phục vụ (một nhà máy khác, một ngành khác, kế hoạch...), ăn khớp vào nhau (bánh răng), đẩy mạnh sản xuất



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 连接口

    { connector } , (Tech) đầu nối dây, đầu kẹp, bộ nối, bộ liên kết
  • 连接器

    { linker } , mối liên kết; cầu nối
  • 连接地

    { continuously } , liên tục, liên tiếp
  • 连接性的

    { internuncial } , thuộc công sứ toà thánh, dùng để nối tế bào thần kinh đưa lên não và tủy sống
  • 连接棒

    { pitman } , (kỹ thuật) thanh truyền, thanh nổi (trong máy)
  • 连接物

    { connective } , để nối, để chấp, (toán học); (sinh vật học) liên kết, (ngôn ngữ học) nối; liên hợp, (ngôn ngữ học)...
  • 连接的

    Mục lục 1 {connective } , để nối, để chấp, (toán học); (sinh vật học) liên kết, (ngôn ngữ học) nối; liên hợp, (ngôn...
  • 连接着

    { connective } , để nối, để chấp, (toán học); (sinh vật học) liên kết, (ngôn ngữ học) nối; liên hợp, (ngôn ngữ học)...
  • 连接词

    { conjunction } , sự liên kết, sự kết hợp, sự tiếp hợp, cơ hội trùng hợp; sự kiện kết hợp, (ngôn ngữ học) liên từ,...
  • 连接起来

    { link } , đuốc, cây đuốc, mắt xích, vòng xích, khâu xích, mắt dây đạc (, (số nhiều) khuy cửa tay, mắt lưới; mắt áo sợi...
  • 连接音变

    { sandhi } , (ngôn ngữ học) hiện tượng Xanđi/ chuyển âm theo ngữ cảnh
  • 连接音变的

    { sandhi } , (ngôn ngữ học) hiện tượng Xanđi/ chuyển âm theo ngữ cảnh
  • 连映

    { run on } , tiếp tục chạy cứ chạy tiếp, tiếp tục không ngừng, trôi đi (thời gian), nói lem lém, nói luôn mồm, dắt dây...
  • 连枷

    { flail } , cái néo, cái đập lúa, đập (lúa...) bằng cái đập lúa, vụt, quật
  • 连根拔起

    { uproot } , nhổ, nhổ bật rễ, (nghĩa bóng) trừ tiệt
  • 连根拔除

    { disroot } , nhổ rễ, trục ra khỏi, đuổi ra khỏi (một vị trí nào) { eradication } , sự nhổ rễ, sự trừ tiệt { stub } , gốc...
  • 连母音字

    { diphthong } , nguyên âm đôi
  • 连环

    { interlink } , khâu nối, mấu nối, dây nối, nối với nhau
  • 连环体

    { jugate } , (thực vật học) có lá chét thành cặp
  • 连环图画

    { comic } , hài hước, khôi hài, (thuộc) kịch vui, (thông tục) diễn viên kịch vui, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ((thường) số nhiều)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top