Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

迷路

Mục lục

{labyrinth } , cung mê, đường rối, trạng thái rắc rối phức tạp, đường dẫn (nước và quặng trong hầm mỏ), (giải phẫu) đường rối (tai trong); tai trong


{lose } , mất không còn nữa, mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc, bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua, thua, bại, uổng phí, bỏ phí, làm hại, làm mất, làm hư, di hại, chậm (đồng hồ), dạng bị động mê man, say sưa, chìm đắm, triền miên; mất hết không còn nữa; bị lu mờ, mất; mất ý nghĩa, mất hay, thơ Hồ Xuân Hương dịch ra bị mất hay đi nhiều, thất bại, thua, thua lỗ, chúng nó thua và ta thắng, chậm (đồng hồ), (xem) ground, mất hết can đảm, mất hết hăng hái, lo nghĩ mất ngủ về cái gì, lạc đường, lạc lối, mất bình tĩnh, nổi nóng, cáu, rối trí, hoang mang, mất bình tĩnh, mất tự chủ, nóng nảy, lạc đường, một tâm hồn sa đoạ, một tâm hồn tội lỗi không hòng gì cứu chữa được nữa


{maverick } , con bê chưa đánh dấu, người đảng viên có tổ chức; người hoạt động chính trị độc lập; người trí thức không chịu theo khuôn phép xã hội, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi lạc


{straggle } , đi rời rạc, đi lộn xộn, tụt hậu, đi lạc đàn, rải rác đây đó, lẻ tẻ, bò lan um tùm (cây)


{stray } , lạc, bị lạc, rải rác, lác đác, tản mạn, súc vật bị lạc; ngươi bị lạc, trẻ bị lạc, tài sản không có kế thừa, (rađiô) ((thường) số nhiều) âm tạp quyển khí, (xem) waif, lạc đường, đi lạc, lầm đường lạc lối, (thơ ca) lang thang


{wander } , đi thơ thẩn, đi lang thang, đi lạc đường, lầm đường, chệch đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), quanh co, uốn khúc (con sông...), nói huyên thiên; nghĩ lan man; lơ đễnh, mê sảng, đi lang thang khắp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 迷迭香

    { rosemary } , (thực vật học) cây hương thảo
  • 迷途地

    { astray } , lạc đường, lạc lối
  • 迷途小牛

    { dogie } , con bê xa mẹ trên bãi chăn
  • 迷途的

    { stray } , lạc, bị lạc, rải rác, lác đác, tản mạn, súc vật bị lạc; ngươi bị lạc, trẻ bị lạc, tài sản không có...
  • 迷醉

    { enthral } , mê hoặc, làm mê mệt, (thường), (nghĩa bóng) nô dịch hoá
  • 迷阵似的

    { mazy } , quanh co, khó lần ra manh mối, khó tìm lối ra, (nghĩa bóng) hỗn độn, rối rắm
  • 迸出

    { gush } , sự phun ra, sự vọt ra, sự bộc lộ tràn trề, sự thổ lộ tràn trề (tình cảm), phun ra, vọt ra, nói một thôi một...
  • 迸出物

    { gusher } , giếng dầu phun, (thông tục) người hay bộc lộ tâm sự, người hay thổ lộ tình cảm
  • 迸出的

    { gushing } , phun ra, vọt ra, tuôn ra hàng tràng, hay bộc lộ, hay thổ lộ (tình cảm...); vồn vã
  • 迸发

    Mục lục 1 {ebulliency } , sự sôi, sự sôi nổi, sự bồng bột 2 {gust } , cơn gió mạnh, cơn mưa rào, ngọn lửa cháy bùng, cơn...
  • 迹线

    { trace } , dây kéo (buộc vào ngựa để kéo xe), đang thắng cương (đen & bóng), (xem) kick, ((thường) số nhiều) dấu, vết,...
  • 迹象

    { evidence } , tính hiển nhiên; tính rõ ràng, tính rõ rệt, (pháp lý) chứng, chứng cớ, bằng chứng, dấu hiệu; chứng chỉ, tố...
  • { course } , tiến trình, dòng; quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua; trường đua ngựa ((cũng) race course), hướng,...
  • 追击兵

    { chasseur } , kỵ binh
  • 追击炮

    { Minnie } , (Ê,cốt) nuây má
  • 追到

    { forereach } , vượt qua, lao tới trước; đuổi kịp
  • 追加

    { backhander } , cú đánh trái, cái tát trái, cú đánh trộm; cú đánh bất ngờ { superaddition } , sự thêm vào nhiều quá, sự gia...
  • 追加的

    { supplemental } , bổ sung, phụ thêm vào, (toán học) phụ { supplementary } , bổ sung, phụ thêm vào, (toán học) phụ
  • 追加罚款

    { surcharge } , phần chất thêm, số lượng chất thêm, số tiền tính thêm, thuế phạt thêm (phạt kẻ khai man bớt số tài sản...
  • 追寻猎物

    { Quest } , sự truy tìm, sự truy lùng, (từ cổ,nghĩa cổ) cái đang tìm kiếm, cái đang truy lùng, (từ cổ,nghĩa cổ) sự điều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top