Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

逐步的

{step-by-step } , dần dần, từng bước một


{stepwise } , như bậc thang



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 逐步采用

    { phase } , tuần (trăng...), giai thoại, thời kỳ (phát triển, biến đổi), phương diện, mặt (của vấn đề...), (vật lý); (sinh...
  • 逐渐削薄

    { whittle } , (từ cổ,nghĩa cổ) dao bầu, chuốt, gọt, vót; đẽo (bằng dao), gọt, gọt, đẽo, bớt dần, cắt xén dần, xén bớt
  • 逐渐加快

    { accelerando } , (nhạc) nhanh dần, bản nhạc chơi nhanh dần { stringendo } , (âm nhạc) nhanh dần
  • 逐渐变小

    { taper } , cây nến nhỏ, vuốt, thon, nhọn, búp măng, vuốt thon, thon hình búp măng
  • 逐渐合一

    { intergrade } , (sinh vật học) dạng quá độ
  • 逐渐地

    { gently } , nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng, chầm chậm { gradually } , dần dần, từ từ { inchmeal } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lần lần,...
  • 逐渐增加的

    { crescent } , trăng lưỡi liềm, hình lưỡi liềm, (sử học) đế quốc Thổ,nhĩ,kỳ, đạo Hồi, có hình lưỡi liềm, đang tăng...
  • 逐渐强烈的

    { feeding } , sự cho ăn; sự nuôi lớn, sự bồi dưỡng, sự cung cấp (chất liệu cho máy), (sân khấu), (từ lóng) sự nhắc nhau...
  • 逐渐徐缓的

    { ritardando } , (âm nhạc) chơi chậm lại, (âm nhạc) cánh chơi chậm lại
  • 逐渐枯竭

    { Peter } , (từ lóng) đã khai thác hết (vỉa than, quặng), cạn (sông), hết xăng (ô tô...), cạn túi, cháy túi, hết sạch, đuối...
  • 逐渐消失

    { die down } , yếu dần, mờ dần, tắt dần { evanescence } , tính chóng phai mờ; tính chất phù du, sự biến dần
  • 逐渐消失的

    { evanescent } , chóng phai mờ (ấn tượng...); phù du (thanh danh...), (toán học) vi phân
  • 逐渐灌输

    { instil } , truyền dẫn (ý nghĩ, tình cảm...) cho, làm cho thấm nhuần dần, nhỏ giọt
  • 逐渐的

    { gradual } , dần dần, từ từ, từng bước một { gradualness } , tính cách dần dần, tính cách từ từ { piecemeal } , từng cái,...
  • 逐渐看不见

    { evanesce } , mờ đi, biến đi
  • 逐渐缓慢的

    { rallentando } , (NHạC) với tốc độ giảm dần, chậm dần, (NHạC) đoạn được trình bày với tốc độ giảm dần; hát chậm...
  • 逐渐转化

    { gradate } , sắp đặt theo cấp bậc, (nghệ thuật) làm cho nhạt dần (màu sắc), nhạt dần (màu sắc)
  • 逐点

    { pointwise } , theo từng điểm
  • 逐点的

    { pointwise } , theo từng điểm
  • 逐退

    { repel } , đẩy lùi, khước từ, cự tuyệt, làm khó chịu, làm cho không ưa, làm tởm, (vật lý) đẩy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top