- Từ điển Trung - Việt
通奸
{adultery } , tội ngoại tình, tội thông dâm
{fornicate } , gian dâm, thông dâm (với gái chưa chồng)
{fornication } , sự gian dâm, sự thông dâm (với gái chưa chồng)
{misconduct } , đạo đức xấu, hạnh kiểm xấu, tội ngoại tình, tội thông gian, sự quản lý kém, phó từ cư xử xấu, ăn ở bậy bạ, phạm tội ngoại tình với, thông gian với, quản lý kém
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
通奸的
{ adulterate } , có pha (rượu), giả, giả mạo (vật), ngoại tình, thông dâm, pha, pha trộn, àm giả mạo { adulterine } , do ngoại... -
通婚
{ intermarriage } , hôn nhân khác chủng tộc, hôn nhân họ gần, hôn nhân cùng nhóm { intermarry } , có người lấy nhau, thông gia... -
通宵的
{ all -night } , thâu đêm suốt sáng, suốt đêm { overnight } , qua đêm, đêm trước, trong đêm; ngày một ngày hai, một sớm một... -
通常
Mục lục 1 {commonly } , thường thường, thông thường, bình thường, tầm thường, thô tục 2 {customarily } , thông thường, theo... -
通常地
{ Currently } , hiện thời, hiện nay -
通常的
{ average } , số trung bình, mức trung bình; sự ước lượng trung bình, loại trung bình, tiêu chuẩn bình thường, (thương nghiệp)... -
通心面
{ macaroni } , mỳ ống -
通性的
{ epicene } , (ngôn ngữ học) (thuộc) giống trung, ái nam ái nữ (người), dùng cho cả đàn ông đàn bà, người ái nam ái nữ -
通情达理的
{ reasonable } , có lý, hợp lý, biết lẽ phải, biết điều; vừa phải, phải chăng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) có lý trí; biết... -
通报
{ aviso } , (hàng hải) tàu thông báo { circular } , tròn, vòng, vòng quanh, thông tư, thông tin, thông tri, thông tư, giấy báo (gửi... -
通报者
{ informer } , chỉ điểm, mật thám -
通报舰
{ aviso } , (hàng hải) tàu thông báo -
通敌
{ collaboration } , sự cộng tác, sự cộng tác với địch -
通数国语言
{ polyglot } , biết nhiều thứ tiếng, nhiều thứ tiếng, viết bằng nhiều thứ tiếng, người biết nhiều thứ tiếng, sách viết... -
通晓的
{ deep -read } , uyên thâm, uyên bác; hiểu rộng, biết nhiều, rất giỏi -
通气
{ ventilating } , (như) ventilation, thông gió, thông hơi -
通气孔
{ blowhole } , lỗ phun nước (cá voi), ống thông hơi (đường hầm), bọt (thuỷ tinh); chỗ rỗ (kim loại) -
通气组织
{ aerenchyma } , (sinh học) mô khí -
通水组织
{ epithem } , (sinh học) mô thông nước; mô tiết, (y học) thuốc dán -
通流电
{ galvanization } , sự mạ điện, (nghĩa bóng) sự làm phấn khởi, sự kích động, sự khích động
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.