- Từ điển Trung - Việt
通知单
{requisition } , sự yêu cầu, tiêu chuẩn đòi hỏi, lệnh, lệnh trưng dụng, lệnh trưng thu, trưng dụng, trưng thu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
通知者
{ communicant } , người thông tin, người truyền tin, người báo tin, (tôn giáo) người chịu lễ ban thánh thể, thông nhau { informant... -
通称名词
{ appellative } , (ngôn ngữ học) chung (từ), (ngôn ngữ học) danh từ chung, tên, tên gọi -
通称的
{ appellative } , (ngôn ngữ học) chung (từ), (ngôn ngữ học) danh từ chung, tên, tên gọi -
通红地
{ glowingly } , sôi nổi, sinh động -
通红的
{ glowing } , rực sáng, hồng hào đỏ ửng, rực rỡ, sặc sỡ, nhiệt tình -
通线具
{ heddles } , (nghành dệt) dây go (ở khung cửi) -
通经剂
{ emmenagogue } , (y học) thuốc điều kinh -
通行
{ traffic } , sự đi lại, sự giao thông, sự vận tải, sự chuyên chở (hàng hoá, hành khách...), sự buôn bán, sự thương mại;... -
通行于
{ travel } , sự đi du lịch; cuộc du hành, sự chạy đi chạy lại; đường chạy (của máy, pittông...), đi du lịch; du hành, (thương... -
通行的
{ Vulgate } , (the Vulgate) bản Kinh thánh bằng tiếng La tinh được viết hồi thế kỷ thứ 4 và được Giáo hội Cơ đốc giáo... -
通行证
{ pass } , đi, đi lên; đi qua, đi ngang qua, (nghĩa bóng) trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, (+ into) chuyển qua, chuyển sang,... -
通行费
{ pike } , (động vật học) cá chó, chỗ chắn để thu thuế đường, thuế đường, đường cái phải nộp thuế, giáo; mác,... -
通讯
{ communicate } , truyền; truyền đạt, thông tri, (tôn giáo) ban thánh thể (cho ai), chia sẻ, giao thiệp, liên lạc, thông nhau, (tôn... -
通讯卫星
{ COMSAT } , vệ tinh để giao tiếp (viết tắt) của communication satellite -
通讯员
{ reporter } , người báo cáo, phóng viên nhà báo { stringer } , người lên dây đàn, xà ngang (nối liền các cột nhà); gióng ngang... -
通讯的
{ corresponding } , tương ứng; đúng với, trao đổi thư từ, thông tin, (toán học) góc đồng vị -
通讯社
{ agency } , tác dụng, lực, sự môi giới, sự trung gian, (thương nghiệp) đại lý, phân điểm, chi nhánh, cơ quan, sở, hãng, hãng... -
通讯稿
{ press release } , lời tuyên bố phát cho các báo -
通讯系统
{ communication } , sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin; tin tức truyền đạt; thông báo, sự giao thiệp, sự liên lạc,... -
通讯网络
{ communication network } , (Tech) mạng truyền thông
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.