- Từ điển Trung - Việt
通过
{adoption } , sự nhận làm con nuôi; sự nhận làm bố mẹ nuôi, sự theo, sự làm theo (phương pháp...), sự chọn (nghề, người cho một chức vị), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chấp nhận và thực hiện (lời đề nghị...)
{approve } , tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận, xác nhận, phê chuẩn, chuẩn y, chứng tỏ, tỏ ra, chứng minh, approve of tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận
{by } , gần, cạnh, kế, bên, về phía, qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động), vào lúc, vào khi, vào khoảng, vào quãng (chỉ thời gian), theo cách, bằng cách, theo từng, bằng, bởi, do, theo như, phù hợp với, đến mức, đến khoảng, trước, à này, nhân đây, tiện thể, một mình không có ai giúp đỡ, có vật gì trong tay, gần, qua, sang một bên, ở bên; dự trữ, dành, lát nữa thôi; ngay bây giờ, nhìn chung, nói chung, rút cục, (như) bye
{get by } , đi qua
{overpass } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cầu bắc qua đường, cầu chui[,ouvə'pɑ:s], đi qua, vượt qua (khó khăn...), vượt quá (giới hạn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kinh qua, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm ngơ, bỏ qua, không đếm xỉa đến
{pass } , đi, đi lên; đi qua, đi ngang qua, (nghĩa bóng) trải qua, chuyển qua, truyền, trao, đưa, (+ into) chuyển qua, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành, qua đi, biến đi, mất đi; chết, trôi đi, trôi qua, được thông qua, được chấp nhận, thi đỗ, xảy ra, được làm, được nói đến, bị bỏ qua, bị lờ đi; qua đi không ai hay biết, (+ over, by) bỏ qua, lờ đi, (đánh bài) bỏ lượt, bỏ bài, (pháp lý) được tuyên án, (+ upon) xét xử, tuyên án, lưu hành, tiêu được (tiền), (thể dục,thể thao) đâm, tấn công (đấu kiếm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ngoài, đi tiêu, qua, đi qua, đi ngang qua, vượt qua, quá, vượt quá, hơn hẳn, thông qua, được đem qua thông qua, qua được, đạt tiêu chuẩn qua (kỳ thi, cuộc thử thách...), duyệt, đưa qua, chuyển qua, truyền tay, trao, (thể dục,thể thao) chuyền (bóng...), cho lưu hành, đem tiêu (tiền giả...), phát biểu, nói ra, đưa ra (ý kiến...); tuyên (án...), hứa (lời...), trôi qua, đi qua, đi mất, chết, qua đời, đi qua, đi ngang qua, bỏ qua, lờ đi, nhắm mắt bỏ qua, làm ngơ, được coi là; có tiếng là, chết ((cũng) to pass one's checks), mất đi, biến mất (cảm giác...), diễn ra, được thực hiện, được hoàn thành, đem tiêu trót lọt (tiền giả...); gian dối tống ấn (cho ai cái gì...), đánh lạc, sự chú ý, làm cho không chú ý (cái gì), đi tiếp, (thực vật học) chết, qua đời, (thông tục) say không biết trời đất gì, mê đi, bất tỉnh, băng qua, chết, làm lơ đi, bỏ qua, chuyền tay, chuyền theo vòng, đi vòng quanh, cuộn tròn, đi qua, trải qua, kinh qua, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ chối, từ bỏ, khước từ, đái, sự thi đỗ; sự trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học), hoàn cảnh gay go, tình thế gay go, giấy phép, giấy thông hành; giấy đi xe lửa không mất tiền; giấy vào cửa không mất tiền ((cũng) free pass); thẻ ra vào (triển lãm...); vé mời (xem hát...), (thể dục,thể thao) sự chuyền bóng (bóng đá); cú đâm, cú tấn công (đấu kiếm), trò gian dối, trò bài tây, sự đưa tay qua (làm thôi miên...), (xem) bring, xảy ra, (từ lóng) tán tỉnh gỡ gạc ai, gạ gẫm ai, đèo, hẽm núi, (quân sự) con đường độc đạo, vị trí cửa ngõ (để tiến vào một nước), (hàng hải) eo biển tàu bè qua lại được, cửa thông cho cá vào đăng, (kỹ thuật) khuôn cán, rãnh cán, (nghĩa bóng) phản bội một cuộc đấu tranh
{passage } , sự đi qua, sự trôi qua, lối đi, hành lang, quyền đi qua (một nơi nào...), (nghĩa bóng) sự chuyển qua, chuyến đi (tàu biển, máy bay), đoạn (bài văn, sách...), sự thông qua (một dự luật...), (số nhiều) quan hệ giữa hai người; sự chuyện trò trao đổi giữa hai người; chuyện trò tri kỷ giữa hai người, (âm nhạc) nét lướt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đi ỉa, (xem) bird, (thường) (nghĩa bóng) trận đánh; cuộc va chạm, cuộc cãi cọ, đi né sang một bên (ngựa, người cưỡi ngựa), làm cho (ngựa) đi né sang một bên
{passing } , sự qua, sự trôi qua (thời gian...), qua đi, trôi qua, thoáng qua, giây lát; ngẫu nhiên, tình cờ, (từ cổ,nghĩa cổ) hết sức, vô cùng
{push } , sự xô, sự đẩy; cú đẩy, sự thúc đẩy, sự giúp sức (ai tiến lên), (kiến trúc) sức đẩy lên, sức đỡ lên (của vòng...), cừ thọc đẩy (hòn bi,a), cú đấm, cú húc (bằng sừng), sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công, (quân sự) cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào, tính dám làm, tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, (từ lóng) bọn (ăn trộm...), (từ lóng) sự đuổi ra, sự thải ra, xô, đẩy, (kinh thánh) húc (bằng sừng), thúc đẩy, thúc giục (làm gì), xô lấn, chen lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, ((thường) + on) theo đuổi, đeo đuổi; nhất định đưa ra (một yêu sách...), thúc ép, thúc bách, quảng cáo; tung ra (một món hàng), xô, đẩy, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công (trong công việc); dám làm, thọc đẩy (hòn bi,a), (kinh thánh) húc sừng, xô lấn, chen lấn, xô đi, đẩy đi, xô đổ, xô ngâ, đẩy ngã, làm nhú ra, làm nhô ra; đâm nhú ra, nhô ra (rễ cây, mũi đất...), đẩy vào gần (bờ...) (thuyền), chống sào đẩy xa (bờ...) (thuyền), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ra đi, đi, khởi hành; chuồn tẩu, tiếp tục, tiếp tục đi, đi tiếp, đẩy nhanh, thúc gấp (công việc...); vội vàng, xô đẩy ra, đẩy ra ngoài, (như) to push forth, xô đẩy qua, xô lấn qua, làm trọn, làm đến cùng, đưa đến chỗ kết thúc, đẩy lên
{thread } , chỉ, sợi chỉ, sợi dây, (nghĩa bóng) dòng, mạch, đường ren, (địa lý,địa chất) mạch nhỏ (quặng), ướt sạch, ướt như chuột lột, tính mệnh như treo đầu sợi tóc, tính mệnh như trứng treo đầu đẳng, xâu (kim...); xâu (hột ngọc...) thành chuỗi, (nghĩa bóng) lách qua, len lỏi qua, ren (đinh ốc)
{through } , qua, xuyên qua, suốt, do, vì, nhờ, bởi, tại, qua, xuyên qua, suốt, từ đầu đến cuối, đến cùng, hết, hoàn toàn, đã nói chuyện được (qua dây nói); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đã nói xong (qua dây nói), suốt từ đầu đến cuối, làm xong, hoàn thành (công việc...), đã đủ, đã chán; đã mệt (về việc gì), thất bại, không đi đến kết quả nào, suốt, thẳng
{track } , dấu, vết, ((thường) số nhiều) dấu chân, vết chân, đường, đường đi, đường hẻm, đường ray, bánh xích (xe tăng...), theo hút, theo vết chân, đi tìm, đi đúng đường, trật bánh (xe lửa), lạc đường, lạc lối, mất hút, mất dấu vết, lạc đề, che dấu vết tích; che giấu những việc đã làm, theo dấu chân, theo bước chân ai; theo ai, noi theo ai, theo vết đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), theo dõi, giết ai ngay tại chỗ, mất hút, mất dấu vết, (từ lóng) chuồn, tẩu thoát, bỏ chạy, bỏ trốn, đuổi theo (ai), đi thẳng về phía, đưa ai vào con đường đúng, đưa ai đi đúng đường đúng lối, theo vết, theo dõi, đi tìm, lùng bắt, truy nã, để lại dấu vết, (hàng hải) kéo (thuyền, tàu... theo đường kéo), theo dõi và bắt được, theo vết mà bắt được, theo dấu vết mà tìm ra, phát hiện ra qua dấu vết
{transit } , sự đi qua, sự vượt qua, (thương nghiệp) sự quá cảnh, đường, sự qua đường kinh (kinh tuyến) (của một thiên thể); sự ngang qua mặt trời (của một hành tinh), (thiên văn học) đi qua, qua
{via } , qua, theo đường
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
通过民众
{ popularly } , với tính chất đại chúng, với tính chất quần chúng, được quần chúng ưa thích, được nhân dân yêu mến -
通过虹吸管
{ siphon } , ống xifông, ống truyền nước, vòi truyền nước, (động vật học) xifông ống thở; vòi hút ((cũng) siphuncle), dẫn... -
通过量
{ throughput } , số lượng vật liệu đưa vào một quá trình (nhất là cho một thời gian được nói rõ) -
通过风的
{ winded } , hết hi; đứt hi, không thở được nữa, đ lấy lại hi -
通道
Mục lục 1 {aisle } , cánh, gian bên (trong giáo đường), lối đi giữa các dãy ghế (trong nhà thờ, ở rạp hát, xe lửa, xe buýt)... -
通量计
{ fluxmeter } , từ thông kế -
通顺的
{ idiomatic } , (thuộc) thành ngữ; có tính chất thành ngữ, có nhiều thành ngữ, (thuộc) đặc ngữ, phù hợp với đặc tính... -
通风
Mục lục 1 {aeration } , sự làm thông, sự quạt gió, cho hơi vào, cho khí cacbonic vào, (y học) sự làm cho (máu) lấy oxy, làm cho... -
通风口
{ intake } , điểm lấy nước vào (sông đào, ống bơm...), sự lấy vào; vật lấy vào; lượng lấy vào, đương hầm thông hơi... -
通风孔
{ airway } , chiến tranh bằng không quân { blowhole } , lỗ phun nước (cá voi), ống thông hơi (đường hầm), bọt (thuỷ tinh); chỗ... -
通风机
{ fanner } , người quạt, cái quạt thóc { ventilator } , bộ thông gió, máy thông gió; quạt, cửa sổ thông gió (ô tô), (kiến trúc)... -
通风的
{ ventilative } , để làm dịu mát, có tính chất thông gió -
通风窗
{ clerestory } , khoảng tường có một hàng cửa sổ dọc theo -
通风管
{ vent -pipe } , ống thải { ventiduct } , ống thông gió, ống thông hơi -
通风良好
{ draughty } , có gió lò, có gió lùa; ở chỗ có gió lùa -
逝世
{ obiit } , tạ thế (viết kèm theo ngày chết) -
逝去
{ elapse } , trôi qua (thời gian) { passing } , sự qua, sự trôi qua (thời gian...), qua đi, trôi qua, thoáng qua, giây lát; ngẫu nhiên,... -
逝去的
{ parting } , sự chia ly, sự chia tay, sự từ biệt, đường ngôi (của tóc), chỗ rẽ, ngã ba -
逞能
{ puppyism } , tính huênh hoang rỗng tuếch; tính hợm mình xấc xược -
逞能地
{ cockily } , vênh váo tự mãn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.