- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
遗留下去
{ carry over } , (Tech) nhớ, mang sang -
遗留物
{ carry -over } , (kế toán) sự mang sang, số mang sang -
遗精
{ spermatorrhea } , (y học) bệnh di tinh, bệnh mộng tinh { spermatorrhoea } , (y học) bệnh di tinh, bệnh mộng tinh -
遗腹的
{ posthumous } , sau khi chết -
遗赠
Mục lục 1 {bequeath } , để lại (bằng chúc thư), truyền lại (cho đời sau) 2 {bequest } , sự để lại (bằng chúc thư), vật... -
遗赠物
{ bequest } , sự để lại (bằng chúc thư), vật để lại (bằng chúc thư) { legacy } , tài sản kế thừa, gia tài, di sản -
遗赠给
{ devise } , sự để lại (bằng chúc thư), di sản (bất động sản), nghĩ ra, đặt (kế hoạch), sáng chế, phát minh, bày mưu,... -
遗赠者
{ devisor } , (pháp lý) người làm di chúc { legator } , người để lại di sản -
遗迹
Mục lục 1 {demolishment } , sự phá huỷ; sự đánh đổ 2 {monument } , vật kỷ niệm, đài kỷ niệm, bia kỷ niệm, công trình... -
遗迹的
{ vestigial } , (thuộc) vết tích, (thuộc) dấu vết -
遗风
{ relic } , (tôn giáo) thành tích, di tích, di vật, (số nhiều) di hài -
遗骨匣
{ reliquary } , (tôn giáo) hòm (hộp) đựng thành tích; nơi để thành tích, hòm đựng di hài -
遣散
Mục lục 1 {demob } , (từ lóng) (như) demobilize 2 {demobilization } , sự giải ngũ; sự phục viên 3 {demobilize } , giải ngũ; cho phục... -
遣返
{ repatriate } , cho hồi hương, cho trở về nước, hồi hương, trở về nước -
遣送回国
{ repatriation } , sự hồi hương, sự trở về nước -
遥感勘测
{ telemetry } , phép đo từ xa (quá trình tự động ghi nhận các số báo của một dụng cụ và truyền đi xa, thường bằng (RAđIô)) -
遥控
{ remote control } , thiết bị điều khiển từ xa { telecontrol } , sự điều khiển từ xa -
遥控的
{ robot } , người máy, tin hiệu chỉ đường tự động, bom bay, (định ngữ) tự động -
遥远
{ outland } , vùng hẻo lánh xa xôi, đất ở người thái ấp, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) nước ngoài -
遥远地
{ afar } , xa, ở xa, cách xa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.