Xem thêm các từ khác
-
邦联
{ confederacy } , liên minh, liên bang, sự âm mưu, cuộc âm mưu; sự cấu kết -
邪恶
Mục lục 1 {depravity } , tình trạng hư hỏng, tình trạng suy đồi; sự sa đoạ, hành động đồi bại; hành động sa đoạ, hành... -
邪恶地
Mục lục 1 {evilly } , có hiểm ý, có ác ý 2 {nefariously } , độc ác, hiểm ác 3 {unholy } , không linh thiêng, không tín ngưỡng,... -
邪恶的
Mục lục 1 {crooked } , cong, oằn, vặn vẹo; xoắn, quanh co, khúc khuỷu (con đường), còng (lưng); khoằm (mũi), có ngáng ở ở... -
邪神
{ fiend } , ma quỷ, quỷ sứ, kẻ tàn ác, kẻ hung ác, ác ôn, người thích, người nghiện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người... -
邪神崇拜
{ idolatry } , sự sùng bái thần tượng -
邪道的
{ unrighteous } , không chính đáng, trái lẽ, phi lý, bất chính; không lưng thiện, ác (người) -
邮件
{ Mail } , áo giáp, mặc áo giáp, thư từ; bưu kiện, bưu phẩm, chuyển thư, bưu điện, xe thư (xe lửa), gửi qua bưu điện { mailing... -
邮件发送机
{ mailer } , người gửi thư, người chuẩn bị thư gửi đi; máy chuẩn bị thư gửi đi -
邮件快递
{ special delivery } , dịch vụ chuyển bưu phẩm đặc biệt -
邮件程序名
{ mailer } , người gửi thư, người chuẩn bị thư gửi đi; máy chuẩn bị thư gửi đi -
邮件管理者
{ postmaster } , giám đốc sở bưu điện; trưởng phòng bưu điện -
邮包
{ parcel post } , bộ phận bưu kiện (trong ngành bưu điện) -
邮寄
{ Mail } , áo giáp, mặc áo giáp, thư từ; bưu kiện, bưu phẩm, chuyển thư, bưu điện, xe thư (xe lửa), gửi qua bưu điện { mailing... -
邮寄者
{ mailer } , người gửi thư, người chuẩn bị thư gửi đi; máy chuẩn bị thư gửi đi -
邮局
{ Postoffice } , bưu điện -
邮局局长
{ postmaster } , giám đốc sở bưu điện; trưởng phòng bưu điện -
邮局的
{ post -office } , sở bưu điện; phòng bưu điện, (định ngữ) (thuộc) bưu điện, Bộ bưu điện { postal } , (thuộc) bưu điện,... -
邮差
{ mailman } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đưa thư -
邮戳
{ indicia } , dấu hiệu phân biệt; sự chỉ dẫn { postmark } , dấu bưu điện, đóng dấu bưu điện
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.