- Từ điển Trung - Việt
邪恶
{depravity } , tình trạng hư hỏng, tình trạng suy đồi; sự sa đoạ, hành động đồi bại; hành động sa đoạ, hành động truỵ lạc
{error } , sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm, (kỹ thuật) sai số; độ sai, sự vi phạm, (rađiô) sự mất thích ứng
{evil } , xấu, ác, có hại, (xem) one, cái xấu, điều ác; tội lỗi; cái (có) hại; điều tai hại, tai hoạ, (từ cổ,nghĩa cổ) bệnh tràng nhạc
{improbity } , sự bất lương, sự gian dối; sự thiếu thành thực, sự không trung thực
{malignancy } , tính ác, tính thâm hiểm; ác tâm, ác ý, tính ác, tính độc hại, (y học) ác tính
{nefariousness } , tính hung ác, tính ác hiểm, sự bất chính
{unrighteousness } , sự không chính đáng, sự trái lẽ, sự phi lý, tính bất chính; tính không lưng thiện, tính ác
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
邪恶地
Mục lục 1 {evilly } , có hiểm ý, có ác ý 2 {nefariously } , độc ác, hiểm ác 3 {unholy } , không linh thiêng, không tín ngưỡng,... -
邪恶的
Mục lục 1 {crooked } , cong, oằn, vặn vẹo; xoắn, quanh co, khúc khuỷu (con đường), còng (lưng); khoằm (mũi), có ngáng ở ở... -
邪神
{ fiend } , ma quỷ, quỷ sứ, kẻ tàn ác, kẻ hung ác, ác ôn, người thích, người nghiện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người... -
邪神崇拜
{ idolatry } , sự sùng bái thần tượng -
邪道的
{ unrighteous } , không chính đáng, trái lẽ, phi lý, bất chính; không lưng thiện, ác (người) -
邮件
{ Mail } , áo giáp, mặc áo giáp, thư từ; bưu kiện, bưu phẩm, chuyển thư, bưu điện, xe thư (xe lửa), gửi qua bưu điện { mailing... -
邮件发送机
{ mailer } , người gửi thư, người chuẩn bị thư gửi đi; máy chuẩn bị thư gửi đi -
邮件快递
{ special delivery } , dịch vụ chuyển bưu phẩm đặc biệt -
邮件程序名
{ mailer } , người gửi thư, người chuẩn bị thư gửi đi; máy chuẩn bị thư gửi đi -
邮件管理者
{ postmaster } , giám đốc sở bưu điện; trưởng phòng bưu điện -
邮包
{ parcel post } , bộ phận bưu kiện (trong ngành bưu điện) -
邮寄
{ Mail } , áo giáp, mặc áo giáp, thư từ; bưu kiện, bưu phẩm, chuyển thư, bưu điện, xe thư (xe lửa), gửi qua bưu điện { mailing... -
邮寄者
{ mailer } , người gửi thư, người chuẩn bị thư gửi đi; máy chuẩn bị thư gửi đi -
邮局
{ Postoffice } , bưu điện -
邮局局长
{ postmaster } , giám đốc sở bưu điện; trưởng phòng bưu điện -
邮局的
{ post -office } , sở bưu điện; phòng bưu điện, (định ngữ) (thuộc) bưu điện, Bộ bưu điện { postal } , (thuộc) bưu điện,... -
邮差
{ mailman } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đưa thư -
邮戳
{ indicia } , dấu hiệu phân biệt; sự chỉ dẫn { postmark } , dấu bưu điện, đóng dấu bưu điện -
邮政
{ Mail } , áo giáp, mặc áo giáp, thư từ; bưu kiện, bưu phẩm, chuyển thư, bưu điện, xe thư (xe lửa), gửi qua bưu điện { post... -
邮政的
{ postal } , (thuộc) bưu điện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bưu thiếp ((cũng) postal card)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.