- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
酒巴间
{ public house } , quán rượu, tiệm rượu, quán ăn, quán tr -
酒席
{ banquet } , tiệc lớn, thết tiệc lớn, ăn tiệc, dự tiệc { feast } , bữa tiệc, yến tiệc, ngày lễ, ngày hội hè, (nghĩa bóng)... -
酒店
{ bodega } , cửa hàng rượu vang { cabaret } , quán rượu Pháp, trò múa hát mua vui trong các tiệm (tiệm ăn, quán rượu, hộp đêm... -
酒徒
{ drinker } , người uống, người nghiện rượu { toper } , người nghiện rượu nặng -
酒杯
{ goblet } , ly có chân, cốc nhỏ có chân { stoup } , (từ cổ,nghĩa cổ) bình đựng nước, cốc, chén, chậu nước thánh -
酒榔
{ raffia } , sợi cọ sợi (dùng để làm mũ, nón, chiếu...), (thực vật học) cây cọ sợi -
酒汤
{ caudle } , xúp nóng cho người ốm (nấu bằng bột, trứng gà, rượu vang) -
酒瓶
{ bottle } , chai, lọ, bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeding), rượu; thói uống rượu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất độc, nọc... -
酒石
{ tartar } /Tatar/, người Tác,ta, (thông tục) người nóng tính, gặp người cao tay hơn mình, cáu rượu, cao răng -
酒石的
{ tartaric } , (hoá học) Tactric -
酒神
{ Bacchus } , (thần thoại,thần học) thần rượu Bắc,cút -
酒神的
{ bacchanal } , (thuộc) thần Bắc,cút, chè chén ồn ào { Bacchic } , (thuộc) thần Bắc,cút, chè chén ồn ào -
酒神的信徒
{ bacchanal } , (thuộc) thần Bắc,cút, chè chén ồn ào -
酒神节
{ bacchanal } , (thuộc) thần Bắc,cút, chè chén ồn ào { bacchanalia } , thầy tế thần rượu Bắc,cút, người chè chén say sưa,... -
酒神节的
Mục lục 1 {bacchanal } , (thuộc) thần Bắc,cút, chè chén ồn ào 2 {bacchanalian } , (số nhiều) buổi tế thần rượu Bắc,cút,... -
酒窝
{ dimple } , lúm đồng tiền trên má, chỗ trũng (trên mặt đất), làm gợn lăn tăn (trên mặt nước), làm lộ lúm đồng tiền... -
酒类研究
{ oenology } , khoa rượu nho -
酒精
{ alcohol } , rượu cồn, (định ngữ) (thuộc) cồn { ethanol } , (hoá học) ethanol -
酒精中毒
{ alcoholism } , tác hại của rượu (đối với cơ thể), (y học) chứng nghiện rượu -
酒精化
{ alcoholise } , cho chịu tác dụng của rượu, cho bão hoà rượu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.