- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
酿造法
{ zymotechnics } , thuật làm lên men -
酿造质
{ ergastoplasm } , (sinh học) chất phân bào -
酿造酒
{ brew } , sự chế, sự ủ (rượu bia); sự pha (trà), mẻ rượu bia, chất lượng rượu ủ; chất lượng trà pha, chế, ủ (rượu... -
酿酒
{ vintage } , sự hái nho; mùa hái nho; nho hái về, năm được mùa nho, miền sản xuất nho; rượu chế ở miền sản xuất nho,... -
醇化
{ alcoholize } , cho chịu tác dụng của rượu, cho bão hoà rượu -
醇厚的
{ full -bodied } , ngon, có nhiều chất cốt (rượu) -
醇定量法
{ alcoholometry } , phép đo rượu -
醇的
{ mellow } , chín; ngọt dịu; ngọt lịm (quả), dịu, êm, ngọt giong (rượu vang), xốp, dễ cày (đất), dịu dàng, êm dịu (màu... -
醇醛
{ aldol } , (hoá học) Anđola -
醉
{ inebriation } , sự làm say; sự say rượu { inebriety } , sự say rượu, tật say sưa, tật nghiện rượu -
醉人
{ intoxicate } , làm say, làm say sưa ((nghĩa bóng)), (y học) làm nhiễm độc -
醉人地
{ fascinatingly } , hấp dẫn, quyến rũ -
醉仙桃
{ mandragora } , (thực vật) cây khoai ma (họ cà) -
醉后好哭的
{ maudlin } , uỷ mị, hay khóc lóc, sướt mướt, say lè nhè, tính uỷ mị, tính hay khóc lóc, tình cảm uỷ mị, tình cảm sướt... -
醉度测量器
{ drunkometer } , dụng cụ kiểm tra lượng rượu trong hơi thở -
醉心
{ idolization } , sự thần tượng hoá, sự tôn sùng, sự sùng bái, sự chiêm ngưỡng { infatuation } , sự làm cuồng dại, sự làm... -
醉心法国
{ Gallomania } , tính mê Pháp; tính sùng Pháp -
醉心英国
{ Anglomania } , sự sùng Anh -
醉态
{ drunkenness } , sự say rượu, chứng nghiện rượu -
醉汉
{ tosspot } , người nghiện rượu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.