Xem thêm các từ khác
-
采纳
Mục lục 1 {adopt } , nhận làm con nuôi; nhận làm bố mẹ nuôi, theo, làm theo, chọn (nghề, người cho một chức vị), (từ Mỹ,nghĩa... -
采自柠檬的
{ citric } , (hoá học) xitric -
采自棕榈的
{ palmitic } , (hoá học) Panmitic -
采自烟草的
{ nicotian } , (thuộc) thuốc lá, người hút thuốc lá -
采船
{ oysterman } , người bắt sò; người nuôi sò; người bán sò -
采花
{ deflower } , làm rụng hoa, ngắt hết hoa, phá trinh; cưỡng dâm -
采葡萄
{ vintage } , sự hái nho; mùa hái nho; nho hái về, năm được mùa nho, miền sản xuất nho; rượu chế ở miền sản xuất nho,... -
采葡萄者
{ vintager } , người hái nho -
采蘑菇
{ mushroom } , nấm, (định ngữ) phát triển nhanh (như nấm), hái nấm, bẹp đi, bẹt ra (như cái nấm) (viên đạn), (từ Mỹ,nghĩa... -
采访
{ legwork } , công tác đòi hỏi phải đi đây đó(của người phát thư, của một thám tử) -
采访助手
{ legman } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), phóng viên, người đi nhặt tin; người đi sưu tầm tài liệu -
采访记者
{ staffer } , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhân viên cùng biên chế trong tờ báo -
采访记者的
{ reportorial } , thuộc người báo cáo, phóng viên; thuộc lời báo cáo -
采购
{ procurement } , sự kiếm được, sự thu được, sự mua được -
采邑
{ feod } , thái ấp; lãnh địa { feoff } , (sử học) thái ấp, đất phong { fief } , (sử học) thái ấp, đất phong -
采邑授与
{ feoffment } , sự cấp thái ấp -
采集
{ gather } , tập hợp, tụ họp lại, hái, lượm, thu thập, lấy, lấy lại, chun, nhăn, hiểu, nắm được; kết luận, suy ra, tập... -
采集昆虫
{ entomologize } , nghiên cứu khoa sâu bọ -
采集植物
{ botanize } , tìm kiếm thực vật; nghiên cứu thực vật { herborize } , sưu tập cây cỏ -
采集海绵
{ sponge } , bọt biển, cao su xốp (để tắm...), vật xốp và hút nước (như bọt biển); gạc, người uống rượu như uống...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.