Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

重刺

{remise } , (pháp lý) nộp, nhường, nhượng (quyền, tài sản...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 重力

    { gravitation } , (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn { gravity } , (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn; trọng lực; trọng lượng, vẻ...
  • 重力势

    { geopotential } , thế năng trái đất
  • 重力的

    { gravitational } , hút, hấp dẫn
  • 重力计

    { gravimeter } , (vật lý) cái đo trọng lực
  • 重加热

    { reheating } , xem reheat, sự đun nóng kim loại đến nhiệt độ gia công
  • 重十字沸石

    { harmotome } , (khoáng chất) hacmotom
  • 重印

    { overprint } , (ngành in) cái in thừa, cái in đè lên (tem), tem có chữ in đè lên, (ngành in) in đè lên (tem) { reprint } , sự in lại,...
  • 重压

    { weigh } , (hàng hi) under weigh đang đi, dọc đường, cân, cầm, nhấc xem nặng nhẹ, cân nhấc, đắn đo, cân nặng, nặng, cân,...
  • 重发

    { retransmission } , sự truyền lại, sự phát lại, sự tiếp phát
  • 重叠

    Mục lục 1 {overlap } , sự gối lên nhau, phần đè lên nhau, phần gối lên nhau[,ouvə\'læp], lấn lên, gối lên, lấn lên nhau,...
  • 重叠写在

    { overwrite } , làm hỏng một tác phẩm vì viết dài quá ((cũng) to overwrite oneself), viết dài quá, viết đè lên, viết lên
  • 重叠句

    { undersong } , điệp khúc; nhạc điệu nền, ý đồ thầm kín
  • 重叠搭造的

    { clinker -built } , có vỏ bằng các tấm lợp (lợp lên nhau như ngói lợp)
  • 重叠的

    { overlapping } , sự chồng, độ chập; độ trùng khớp (bánh răng)
  • 重叶理

    { refoliation } , sự ra lá tiếp; sự ra lá lần nữa
  • 重合

    { coincide } , trùng khớp với nhau (hai vật cùng đường diện tích, cùng đường chu vi như nhau), xảy ra đồng thời; trùng với,...
  • 重合果胶

    { pectose } , (hoá học) Pectoza
  • 重唱歌曲

    { madrigal } , bài thơ tình ngắn, (âm nhạc) Maddigan
  • 重商主义

    { mercantilism } , tính hám lợi, tính vụ lợi, tính con buôn, chủ nghĩa trọng thương
  • 重商主义者

    { mercantilist } , người hám lợi, hám lợi, theo thuyết trọng thương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top