Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

重点

{keystone } , (kiến trúc) đá đỉnh vòm, (nghĩa bóng) nguyên tắc cơ bản; yếu tố chủ chốt, yếu tố quyết định (trong một kế hoạch, một chính sách...)


{stress } , sự nhấn mạnh, (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự, sự bắt buộc, (kỹ thuật) ứng suất, những lúc dềnh dang và những lúc khẩn trương, nhấn mạnh (một âm, một điểm...), (kỹ thuật) cho tác dụng ứng suất



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 重然

    { reignition } , sự đánh lửa lại
  • 重熔

    { refusion } , sự nấu chảy lại, sự luyện lại
  • 重熔化

    { remelting } , sự nấu chảy lại
  • 重物

    { clog } , cái còng (buộc vào chân ngựa... cho khỏi chạy), sự cản trở; điều trở ngại, vật chướng ngại, chiếc guốc,...
  • 重现

    { Playback } , sự quay lại, sự phát lại (dây thu tiếng, đĩa hát...), (kỹ thuật) bộ phận phát lại (tiếng thu...), đĩa thu;...
  • 重瓣胃

    { omasum } , dạ lá sách (bò, cừu, ...) { psalterium } , dạ lá sách (động vật nhai lại)
  • 重生

    { renascence } , sự hồi phục, sự tái sinh, (renascence) thời kỳ phục hưng
  • 重申

    Mục lục 1 {ingeminate } , nhắc lại, nói lại 2 {reaffirm } , xác nhận một lần nữa 3 {reiterate } , tóm lại, nói lại, lập lại...
  • 重画

    { repaint } , sơn lại, tô màu lại, đánh phấn lại
  • 重的

    Mục lục 1 {heavy } , nặng, nặng nề ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (+ with) chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, nặng, khó tiêu...
  • 重硫酸盐

    { bisulfate } , (hoá học) sunfat,axit
  • 重碳酸盐

    { bicarbonate } , (hoá học) cacbonat axit
  • 重碳酸钠

    { saleratus } , (hoá học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuốc muối bột nở (natri hyđrocacbonat trong bột nở)
  • 重算

    { recalculation } , sự tính toán lại
  • 重粘土

    { gault } , lớp đất sét dày
  • 重组

    Mục lục 1 {recombine } , tổ hợp lại, kết hợp lại 2 {recompose } , tạo lại; cải tổ lại, (ngành in) sắp chữ lại, cải tác...
  • 重绕

    { rewind } , cuốn lại (dây, phim...), lên dây lại (đồng hồ...)
  • 重编

    { regroup } , tập hợp lại; tạo (cái gì) thành từng nhóm mới
  • 重编号

    { renumber } , đếm lại, đánh số lại, ghi số lại
  • 重编页码

    { repagination } , đánh lại số trang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top