- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
金融的
{ financial } , (thuộc) tài chính, về tài chính -
金融资本
{ financial capital } , (Econ) Vốn tài chính.+ Tài sản có khả năng chuyển hoán khác với tài sản vật chất của một công ty. -
金衡制
{ Troy } , troy weight hệ thống trọng lượng tơrôi (dùng trong việc cân vàng bạc ở Anh) -
金边的
{ gilt -edged } , có gáy mạ vàng, (thông tục) nhất hạng -
金量
{ Troy } , troy weight hệ thống trọng lượng tơrôi (dùng trong việc cân vàng bạc ở Anh) -
金钱
Mục lục 1 {money } , tiền, tiền tệ, tiền, tiền bạc, (số nhiều) những món tiền, (số nhiều) (thông tục) tiền của, của... -
金钱上的
{ pecuniary } , (thuộc) tiền tài, (pháp lý) phải nộp tiền (phạt) -
金钱癣
{ ringworm } , (y học) bệnh ecpet mảng tròn -
金钱的
{ monetary } , (thuộc) tiền tệ, (thuộc) tiền tài { pecuniary } , (thuộc) tiền tài, (pháp lý) phải nộp tiền (phạt) -
金银
{ bullion } , nén, thoi (vàng, bạc), kim tuyến (để thêu), bằng vàng nén, bằng bạc nén -
金银丝
{ purl } , tiếng kêu róc rách, tiếng rì rầm (suối), dòng chảy cuồn cuộn, rì rầm, róc rách (suối), chảy cuồn cuộn, dây... -
金银丝细工
{ filagree } , đồ vàng bạc chạm lộng, vật sặc sỡ mảnh nhẹ { filigree } , đồ vàng bạc chạm lộng, vật sặc sỡ mảnh nhẹ -
金银块
{ bullion } , nén, thoi (vàng, bạc), kim tuyến (để thêu), bằng vàng nén, bằng bạc nén -
金银线织的
{ tissued } , dệt; đan, giống vải -
金银花
{ honeysuckle } , (thực vật học) cây kim ngân -
金银餐具
{ plate } , bản, tấm phiếu, lá (kim loại), biển, bảng (bằng đồng...), bản khắc kẽm; tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm;... -
金链花
{ laburnum } , (thực vật học) cây kim tước -
金镑
{ yellow boy } , (từ lóng) đồng tiền vàng -
金雀
{ siskin } , (động vật học) chim hoàng yến -
金雀花
Mục lục 1 {broom } , (thực vật học) cây đậu chổi, cái chổi, thủ trưởng mới (hăm hở muốn quét sạch ngay những thói...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.